Đọc nhanh: 已付支票存根 (dĩ phó chi phiếu tồn căn). Ý nghĩa là: Gốc biên lai đã chi séc.
Ý nghĩa của 已付支票存根 khi là Danh từ
✪ Gốc biên lai đã chi séc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已付支票存根
- 学生 需要 按时 支付 学费
- Sinh viên cần thanh toán học phí đúng hạn.
- 扫码 支付 很 方便
- Thanh toán bằng cách quét mã rất tiện lợi.
- 雇主 需要 支付 员工 的 工资
- Chủ lao động cần trả lương cho nhân viên.
- 库 存货量 已 查清
- Lượng hàng tồn kho đã kiểm tra rõ.
- 该书 有 库存 已 脱销
- Cuốn sách này đã hết hàng.
- 支取 存款
- lãnh tiền gửi
- 银行 随时 兑换 见票即付 的 汇票
- Ngân hàng có thể trao đổi ngay lập tức hối phiếu thanh toán khi được trình bày.
- 机票 已经 买好 了
- Vé máy bay đã mua rồi.
- 机票 已经 订好 了
- Vé máy bay đã đặt xong rồi.
- 我们 已经 有 首付款 了
- Chúng tôi đã có khoản thanh toán trước.
- 商场 支持 刷卡 支付
- Trung tâm thương mại hỗ trợ quẹt thẻ thanh toán.
- 进贡 的 义务 支付 贡金 或 缴纳 贡税 的 义务
- Nghĩa vụ đóng góp là trả tiền đóng góp hoặc nộp thuế đóng góp.
- 这个 班次 的 车票 已经 售完
- Vé cho chuyến này đã bán hết.
- 贷款人 需 支付 20 万元 的 贷款 滞纳金
- Người cho vay cần phải trả khoản phí nộp phạt khoản vay là 200.000 nhân dân tệ.
- 赔偿金 已 于 上周 支付
- Tiền bồi thường đã được trả vào tuần trước.
- 购物 一律 要 付现 , 不 收支 票
- Mua hàng hoá đều phải trả tiền mặt, không nhận chi phiếu.
- 参议院 已经 投票 支持 总统 的 防卫 计划
- Hội đồng Thượng nghị đã bỏ phiếu ủng hộ kế hoạch phòng vệ của Tổng thống.
- 你 最后 一张 支票 在 密歇根州 兑现
- Séc cuối cùng của bạn đã được chuyển bằng tiền mặt tại một ngân hàng Michigan.
- 租金 已 到期 你 的 支票 来到 真是 喜从天降
- Tiền thuê đã đến hạn, chiếc séc của bạn đến thật là một niềm vui bất ngờ từ trên trời rơi xuống!
- 请 确认 您 已 支付 费用
- Vui lòng xác nhận rằng bạn đã thanh toán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 已付支票存根
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 已付支票存根 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm付›
存›
已›
支›
根›
票›