开空头支票 kāi kōngtóu zhīpiào

Từ hán việt: 【khai không đầu chi phiếu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "开空头支票" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khai không đầu chi phiếu). Ý nghĩa là: hứa hão.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 开空头支票 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 开空头支票 khi là Từ điển

hứa hão

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开空头支票

  • - 开户 kāihù tóu

    - mở tài khoản.

  • - guāng 剩个 shènggè kōng 信封 xìnfēng ér 里头 lǐtou 没有 méiyǒu 信瓤儿 xìnránger

    - chỉ nhận được bao thư trống thôi, bên trong không có ruột thư.

  • - 雄鹰 xióngyīng zài 开阔 kāikuò de 天空 tiānkōng zhōng 翱翔 áoxiáng

    - Chim ưng bay lượn trên bầu trời bao la.

  • - 我们 wǒmen 每月 měiyuè 开支 kāizhī 工资 gōngzī

    - Chúng tôi phát lương hàng tháng.

  • - 每周 měizhōu 开支 kāizhī 一次 yīcì 工资 gōngzī

    - Anh ấy phát lương một lần mỗi tuần.

  • - 张开嘴巴 zhāngkāizuǐba 舌头 shétou 伸进来 shēnjìnlái

    - Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.

  • - 想开 xiǎngkāi 空调 kōngtiáo 还是 háishì 开窗 kāichuāng

    - Bạn muốn mở điều hòa hay mở cửa sổ?

  • - 裁减 cáijiǎn 开支 kāizhī

    - giảm bớt chi tiêu

  • - 撙节 zǔnjié 开支 kāizhī

    - tiết kiệm khoản chi.

  • - yòng 斧头 fǔtóu 那个 nàgè 箱子 xiāngzi 劈开 pīkāi le

    - Anh ta dùng rìu chẻ đôi cái thùng đó.

  • - 扭开 niǔkāi 水龙头 shuǐlóngtóu

    - Tôi vặn mở vòi nước.

  • - 打开 dǎkāi 车门 chēmén 一头 yītóu zuān le 进去 jìnqù

    - vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.

  • - 迅步 xùnbù 离开 líkāi méi 回头 huítóu

    - Cô ấy vội vã rời đi không quay đầu lại.

  • - 从头到尾 cóngtóudàowěi dōu shì 开会 kāihuì

    - Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.

  • - 空头 kōngtóu 政治家 zhèngzhìjiā

    - nhà chính trị gia nói suông.

  • - de 头顶 tóudǐng 开始 kāishǐ le

    - Đỉnh đầu của anh ấy bắt đầu bị hói.

  • - 这个 zhègè 故事 gùshì 开头 kāitóu 太秃 tàitū

    - Mở đầu câu chuyện này quá cộc lốc.

  • - 小明蹴开 xiǎomíngcùkāi le 石头 shítou

    - Tiểu Minh đá bay hòn đá.

  • - 喜欢 xǐhuan 仰头 yǎngtóu 看着 kànzhe 天空 tiānkōng de 云朵 yúnduǒ 即使 jíshǐ 太阳 tàiyang zhào 眼睛 yǎnjing 睁不开 zhēngbùkāi

    - Tôi thích nhìn lên những đám mây trên bầu trời, ngay cả khi mặt trời chói chang đến mức tôi không thể mở mắt

  • - 他开 tākāi le 一张 yīzhāng 支票 zhīpiào gěi

    - Anh ấy đã viết một tấm séc cho tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 开空头支票

Hình ảnh minh họa cho từ 开空头支票

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开空头支票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Tiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MWMMF (一田一一火)
    • Bảng mã:U+7968
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao