Đọc nhanh: 支柱 (chi trụ). Ý nghĩa là: cây trụ; trụ chống; cột trụ; cột chống, trụ cột; điểm tựa; chỗ dựa chính. Ví dụ : - 桥下的支柱开始弯曲。 Các trụ cầu bên dưới bắt đầu bị cong.. - 桥梁的支柱必须坚固耐用。 Trụ cầu phải vững chắc và bền bỉ.. - 他们是国家的支柱。 Bọn họ là trụ cột của quốc gia.
Ý nghĩa của 支柱 khi là Danh từ
✪ cây trụ; trụ chống; cột trụ; cột chống
起支撑作用的柱子
- 桥下 的 支柱 开始 弯曲
- Các trụ cầu bên dưới bắt đầu bị cong.
- 桥梁 的 支柱 必须 坚固耐用
- Trụ cầu phải vững chắc và bền bỉ.
✪ trụ cột; điểm tựa; chỗ dựa chính
比喻中坚力量
- 他们 是 国家 的 支柱
- Bọn họ là trụ cột của quốc gia.
- 她 是 我 的 精神支柱
- Cô ấy là chỗ dựa tinh thần của tớ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支柱
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 他 喜欢 这 支歌
- Anh ấy thích bài hát này.
- 那 支歌 人气 高
- Bài hát đó rất được yêu thích.
- 她 负柱 沉思
- Cô ấy dựa cột suy nghĩ.
- 桥下 的 支柱 开始 弯曲
- Các trụ cầu bên dưới bắt đầu bị cong.
- 柱子 倾歪 支撑 不住
- Cột nhà nghiêng không chống đỡ được.
- 他们 是 国家 的 支柱
- Bọn họ là trụ cột của quốc gia.
- 她 是 我 的 精神支柱
- Cô ấy là chỗ dựa tinh thần của tớ.
- 奘 的 柱子 支撑 着 屋顶
- Cột nhà thô to chống đỡ mái nhà.
- 柱子 支撑 着 整个 建筑
- Cái cột chống đỡ toàn bộ tòa nhà.
- 坑道 里 用 柱子 支撑 着
- Trong đường hầm dùng cột để chống.
- 这根 柱子 在 支持 着 屋顶
- Cây cột này đang đỡ mái nhà.
- 桥梁 的 支柱 必须 坚固耐用
- Trụ cầu phải vững chắc và bền bỉ.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 这个 地区 的 支柱产业 是 畜牧 和 旅游业
- Các ngành công nghiệp chính của khu vực này là chăn nuôi và du lịch.
- 维系 旧 制度 的 支柱 已经 消失 了
- Trụ cột duy trì hệ thống cũ đã biến mất.
- 因为 她 的 工作 一向 是 她 生命 的 支柱 , 所以 退休 后 日子 很 不好过
- Bởi vì công việc của cô ấy luôn là trụ cột cuộc sống của cô ấy, nên sau khi nghỉ hưu, cô ấy sống khá khó khăn.
- 如是 , 我会 支持 你 的 决定
- Như vậy, tôi sẽ ủng hộ quyết định của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 支柱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 支柱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm支›
柱›