Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: lột; bóc; tuốt ra, truất; phế; cách (chức vụ), trách mắng; răn dạy; trách. Ví dụ : - 。 Xắn ống quần, vén tay áo lên.. - 。 Tuốt lá cây trên cành xuống.. - 。 Anh ấy vì phạm phải sai lầm, nên bị cách chức.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

lột; bóc; tuốt ra

Ví dụ:
  • - 挽着 wǎnzhe 裤脚 kùjiǎo 袖子 xiùzi

    - Xắn ống quần, vén tay áo lên.

  • - 树枝 shùzhī shàng de 叶子 yèzi 下来 xiàlai

    - Tuốt lá cây trên cành xuống.

truất; phế; cách (chức vụ)

撤消 (职务)

Ví dụ:
  • - 因犯 yīnfàn le 错误 cuòwù 职务 zhíwù gěi le

    - Anh ấy vì phạm phải sai lầm, nên bị cách chức.

  • - bèi le 官职 guānzhí

    - Anh ấy bị cách chức.

trách mắng; răn dạy; trách

训斥;斥责

Ví dụ:
  • - bèi 老板 lǎobǎn le

    - Anh ấy bị sếp trách mắng.

  • - bié 孩子 háizi la

    - Đừng trách đứa trẻ nữa.

vuốt; nựng; đánh

用手掌击

Ví dụ:
  • - le 一下 yīxià

    - Anh ấy nựng má tôi một cái.

  • - 小心 xiǎoxīn bèi rén

    - Cẩn thận bị người ta đánh.

lắm lời; nói nhiều

同“噜”

Ví dụ:
  • - bié zǒng 嘴皮子 zuǐpízi

    - Đừng lúc nào cũng lắm lời.

  • - bié zài zhè xiā huà

    - Đừng nói linh tinh ở đây.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - bié zǒng 嘴皮子 zuǐpízi

    - Đừng lúc nào cũng lắm lời.

  • - bèi le 官职 guānzhí

    - Anh ấy bị cách chức.

  • - bèi 老板 lǎobǎn le

    - Anh ấy bị sếp trách mắng.

  • - 树枝 shùzhī shàng de 叶子 yèzi 下来 xiàlai

    - Tuốt lá cây trên cành xuống.

  • - 挽着 wǎnzhe 裤脚 kùjiǎo 袖子 xiùzi

    - Xắn ống quần, vén tay áo lên.

  • - 小心 xiǎoxīn bèi rén

    - Cẩn thận bị người ta đánh.

  • - bié 孩子 háizi la

    - Đừng trách đứa trẻ nữa.

  • - bié zài zhè xiā huà

    - Đừng nói linh tinh ở đây.

  • - le 一下 yīxià

    - Anh ấy nựng má tôi một cái.

  • - 健身 jiànshēn tiě shì 一个 yígè 网络 wǎngluò 流行 liúxíng

    - Tập gym là một từ thông dụng trên Internet.

  • - 因犯 yīnfàn le 错误 cuòwù 职务 zhíwù gěi le

    - Anh ấy vì phạm phải sai lầm, nên bị cách chức.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 撸

Hình ảnh minh họa cho từ 撸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNWA (重手弓田日)
    • Bảng mã:U+64B8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình