liào

Từ hán việt: 【lược】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lược). Ý nghĩa là: bỏ xuống; đặt xuống, quật ngã; hạ thủ, quẳng đi; ném đi; vứt đi; quăng đi. Ví dụ : - 。 anh ấy bỏ bát cơm xuống, lại lên công trường ngay.. - 。 công việc quẳng đấy nửa tháng rồi.. - 使。 anh ấy gạt chân một cái, trong chốc lát đối thủ bị quật ngã dưới đất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

bỏ xuống; đặt xuống

放;搁

Ví dụ:
  • - 撂下 liàoxià 饭碗 fànwǎn yòu shàng 工地 gōngdì le

    - anh ấy bỏ bát cơm xuống, lại lên công trường ngay.

  • - 事儿 shìer 撂下 liàoxià 半个 bànge yuè le

    - công việc quẳng đấy nửa tháng rồi.

quật ngã; hạ thủ

弄倒

Ví dụ:
  • - 脚下 jiǎoxià 使 shǐ le 绊儿 bànér 一下子把 yīxiàzǐbǎ 对手 duìshǒu liào zài 地上 dìshàng

    - anh ấy gạt chân một cái, trong chốc lát đối thủ bị quật ngã dưới đất.

quẳng đi; ném đi; vứt đi; quăng đi

抛弃;抛

Ví dụ:
  • - 出门在外 chūménzàiwài 家全 jiāquán liào gěi 妻子 qīzǐ le

    - anh ấy ra bên ngoài, toàn bộ gia đình giao lại cho cô vợ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 撂手 liàoshǒu 不管 bùguǎn

    - phủi tay mặc kệ.

  • - 减少 jiǎnshǎo 撂荒 liàohuāng 面积 miànjī

    - giảm bớt diện tích bỏ hoang.

  • - 出门在外 chūménzàiwài 家全 jiāquán liào gěi 妻子 qīzǐ le

    - anh ấy ra bên ngoài, toàn bộ gia đình giao lại cho cô vợ.

  • - liào 卖艺 màiyì

    - sơn đông mãi võ.

  • - 事儿 shìer 撂下 liàoxià 半个 bànge yuè le

    - công việc quẳng đấy nửa tháng rồi.

  • - 脚下 jiǎoxià 使 shǐ le 绊儿 bànér 一下子把 yīxiàzǐbǎ 对手 duìshǒu liào zài 地上 dìshàng

    - anh ấy gạt chân một cái, trong chốc lát đối thủ bị quật ngã dưới đất.

  • - yǒu 意见 yìjiàn 归有 guīyǒu 意见 yìjiàn 决不能 juébùnéng 撂挑子 liàotiāozi

    - có ý kiến thì có ý kiến, nhất định không chịu làm.

  • - 撂下 liàoxià 饭碗 fànwǎn yòu shàng 工地 gōngdì le

    - anh ấy bỏ bát cơm xuống, lại lên công trường ngay.

  • - 事情 shìqing 没有 méiyǒu wán 哪能 nǎnéng jiù 撂手 liàoshǒu

    - sự việc chưa giải quyết xong, lẽ nào phủi tay làm ngơ được ư?

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 撂

Hình ảnh minh họa cho từ 撂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Liāo , Liáo , Liào , Luè
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QWHR (手田竹口)
    • Bảng mã:U+6482
    • Tần suất sử dụng:Trung bình