掼跤 guàn jiāo

Từ hán việt: 【quán giao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "掼跤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quán giao). Ý nghĩa là: ngã; ngã nhào.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 掼跤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 掼跤 khi là Danh từ

ngã; ngã nhào

摔跤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掼跤

  • - 妹妹 mèimei pǎo 太快 tàikuài 摔跤 shuāijiāo le

    - Em gái té ngã vì chạy quá nhanh.

  • - 棉袄 miánǎo guàn zài 床上 chuángshàng

    - ném cái áo bông lên giường.

  • - 刚一 gāngyī 出门 chūmén jiù 摔了一跤 shuāileyījiāo gāi zhe 倒霉 dǎoméi

    - vừa ra khỏi cửa thì té một cái, thật là xui xẻo.

  • - 对方 duìfāng 抱住 bàozhù de yāo yòu guàn dào le

    - đối phương ôm ngang lưng anh ấy làm anh ấy ngã nhào.

  • - 小心 xiǎoxīn diē le 一跤 yījiāo

    - Tôi không cẩn thận bị ngã một cái.

  • - 如果 rúguǒ 一跤 yījiāo 跌下去 diēxiàqù hái le

    - nếu ngã lăn dưới đất, thế thì còn gì nữa!

  • - 冷不防 lěngbùfáng 摔了一跤 shuāileyījiāo

    - không dè té một cái.

  • - 小孩儿 xiǎoháier xué 走路 zǒulù 免不了 miǎnbùliǎo yào 跌跤 diējiāo

    - trẻ con tập đi không tránh khỏi té ngã.

  • - gēn 摔跤 shuāijiāo hái 不是 búshì 个儿 gèér

    - đấu vật với tôi, anh không phải là đối thủ.

  • - 小心 xiǎoxīn le 一跤 yījiāo

    - Anh ấy không cẩn thận ngã nhào một cái.

  • - 孩子 háizi 小心 xiǎoxīn 摔跤 shuāijiāo le

    - Đứa trẻ không cẩn thận bị vấp ngã.

  • - guàn le 一个 yígè 跟头 gēntou

    - nó ngã lộn nhào.

  • - 滑了一跤 huáleyījiāo

    - Trượt một cái

  • - wán 滑板 huábǎn shí 摔了一跤 shuāileyījiāo

    - Anh ấy bị ngã khi đang trượt ván.

  • - 事业 shìyè shàng zāi le 大跤 dàjiāo

    - Trong sự nghiệp bị thất bại lớn.

  • - guàn dào

    - đập lúa

  • - zài 走路 zǒulù shí 摔跤 shuāijiāo le

    - Anh ấy vấp ngã khi đang đi bộ.

  • - 他们 tāmen zài 摔跤 shuāijiāo 比赛 bǐsài zhōng

    - Họ đang trong trận đấu vật.

  • - zài 摔跤 shuāijiāo 比赛 bǐsài zhōng 获胜 huòshèng le

    - Anh ấy đã chiến thắng trong trận đấu vật.

  • - 摔了一跤 shuāileyījiāo duān zhe de 金鱼缸 jīnyúgāng le 这个 zhègè 乐子 lèzǐ 可真 kězhēn 不小 bùxiǎo

    - anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 掼跤

Hình ảnh minh họa cho từ 掼跤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掼跤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Guàn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:一丨一フフ丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QWJO (手田十人)
    • Bảng mã:U+63BC
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Qiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMYCK (口一卜金大)
    • Bảng mã:U+8DE4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình