Đọc nhanh: 摇篮 (dao lam). Ý nghĩa là: nôi (ru bé ngủ), cái nôi; chiếc nôi (nơi khởi thuỷ của phong trào, văn hoá hoặc hoàn cảnh cuộc sống của một thời đại), xe nôi. Ví dụ : - 一个摇篮 một chiếc nôi. - 小女孩躺在摇篮里睡得很香。 Cô bé ngủ ngon lành trong nôi.. - 井冈山是革命的摇篮。 Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
Ý nghĩa của 摇篮 khi là Danh từ
✪ nôi (ru bé ngủ)
供婴儿睡的家具,形状略像篮子,多用竹或藤制成,可以左右摇动,使婴儿容易入睡
- 一个 摇篮
- một chiếc nôi
- 小女孩 躺 在 摇篮 里 睡 得 很 香
- Cô bé ngủ ngon lành trong nôi.
✪ cái nôi; chiếc nôi (nơi khởi thuỷ của phong trào, văn hoá hoặc hoàn cảnh cuộc sống của một thời đại)
比喻幼年或青年时代的生活环境或文化、运动等的发源地
- 井冈山 是 革命 的 摇篮
- Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
✪ xe nôi
婴儿的睡具形状似篮子, 可左右摇动, 使之入睡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇篮
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 摇尾乞怜
- vẫy đuôi mong được thương xót.
- 他 无奈 地 摇头叹息
- Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.
- 他 打篮球 打得 真 屌
- Anh ấy chơi bóng rổ rất đỉnh.
- 他 打篮球 打得 很 好
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 他 的 兴趣爱好 是 打篮球
- Sở thích của tôi là đánh bóng rổ.
- 影子 在 水面 上 摇动
- Bóng trên mặt nước dao động.
- 谷穗 儿 在 风中 轻轻 摇曳
- Bông kê trong gió nhẹ nhàng lay động.
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 风铃 铛铛 随风 摇
- Chuông gió leng keng lay động theo gió.
- 花篮 儿
- lẵng hoa.
- 撇嘴 摇头
- Bĩu môi lắc đầu.
- 他 轻轻 摇着 摇篮
- Anh ấy nhẹ nhàng đong đưa chiếc nôi.
- 一个 摇篮
- một chiếc nôi
- 印度 板球 成长 的 摇篮
- Đó là cái nôi của môn cricket Ấn Độ.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 井冈山 是 革命 的 摇篮
- Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
- 小女孩 躺 在 摇篮 里 睡 得 很 香
- Cô bé ngủ ngon lành trong nôi.
- 他们 经常 在 一起 赛 篮球
- Bọn họ thường thi đấu bóng rổ cùng nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摇篮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摇篮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm摇›
篮›