Đọc nhanh: 摇曳 (dao duệ). Ý nghĩa là: đong đưa; lung lay, lắc lay. Ví dụ : - 摇曳的灯光。 ánh đèn chao động. - 垂柳摇曳 cành liễu rủ đong đưa.
Ý nghĩa của 摇曳 khi là Động từ
✪ đong đưa; lung lay
摇荡
- 摇曳 的 灯光
- ánh đèn chao động
- 垂柳 摇曳
- cành liễu rủ đong đưa.
✪ lắc lay
向相反的方向来回地移动或变动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇曳
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 影子 在 水面 上 摇动
- Bóng trên mặt nước dao động.
- 谷穗 儿 在 风中 轻轻 摇曳
- Bông kê trong gió nhẹ nhàng lay động.
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 风铃 铛铛 随风 摇
- Chuông gió leng keng lay động theo gió.
- 棉铃 在 风中 轻轻 摇
- Quả bông non rung nhẹ trong gió.
- 她 点头 , 继而 摇头
- Cô ấy gật đầu, sau đó lắc đầu.
- 曳光弹
- đạn dẫn đường; pháo sáng
- 撇嘴 摇头
- Bĩu môi lắc đầu.
- 小狗 摇着 尾巴
- Con chó nhỏ quẫy đuôi.
- 他 坐在 摇椅 里 前后 摇晃 着
- Anh ta ngồi trên ghế bập bênh.
- 风浪 很大 , 船 把 我 摇晃 得 晕头转向
- Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 坚守阵地 不 动摇
- Giữ vững trận địa không dao động.
- 摇曳 的 灯光
- ánh đèn chao động
- 垂柳 摇曳
- cành liễu rủ đong đưa.
- 树标 在 风中 摇曳
- Ngọn cây lung lay trong gió.
- 翠竹 在 风中 摇曳
- Những hàng tre xanh đung đưa trong gió.
- 棕榈树 在 海边 随风 摇曳
- Cây cọ ven biển lắc lư theo gió.
- 你 什么 时候 成 了 前 摇滚 明星 的 的 守护神
- Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摇曳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摇曳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm摇›
曳›
lung lay; xao động; rung rinh; lắc lư; đung đưa
đong đưa; lung lay
vẫy; vung
Đong Đưa, Lung Lay, Lắc Lư
Dao Động, Lung Lay, Lay Động
lắc; rung; ngoe ngoảy; lều khều lào khào; ngoắt; laychaolay chuyển
Lắc Lư
đong đưa; đu đưa; đung đưa
lượn vòng; lượn quanh; quay tròn; đu đưa; đưa qua đưa lại
Đong Đưa, Lắc Lư, Lay Động