Hán tự: 摇
Đọc nhanh: 摇 (dao.diêu). Ý nghĩa là: đong đưa; rung; dao động, lắc, phe phẩy, phất, lắc. Ví dụ : - 他轻轻摇着摇篮。 Anh ấy nhẹ nhàng đong đưa chiếc nôi.. - 树枝在风中摇晃。 Cành cây đong đưa trong gió.. - 士兵坚定地摇着长枪。 Binh sĩ kiên định phất cây thương.
Ý nghĩa của 摇 khi là Động từ
✪ đong đưa; rung; dao động, lắc, phe phẩy
摇摆;使物体来回地动
- 他 轻轻 摇着 摇篮
- Anh ấy nhẹ nhàng đong đưa chiếc nôi.
- 树枝 在 风中 摇晃
- Cành cây đong đưa trong gió.
✪ phất
挥舞
- 士兵 坚定 地摇着 长枪
- Binh sĩ kiên định phất cây thương.
- 他 用力 地摇着 旗帜
- Anh ấy dùng sức phất cờ.
✪ lắc
摇东西使它动
- 我 摇 瓶子 检查 液体
- Tôi lắc chai để kiểm tra chất lỏng.
- 他 摇 树枝 让 鸟 飞 走
- Anh ấy rung cành cây để chim bay đi.
✪ rung chuyển
摇动; 震动
- 婴儿床 轻轻 摇着
- Giường trẻ em nhẹ nhàng rung lắc.
- 她 摇 了 摇头 表示 拒绝
- Cô ấy lắc đầu thể hiện từ chối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇
- 摇尾乞怜
- vẫy đuôi mong được thương xót.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 影子 在 水面 上 摇动
- Bóng trên mặt nước dao động.
- 谷穗 儿 在 风中 轻轻 摇曳
- Bông kê trong gió nhẹ nhàng lay động.
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 风铃 铛铛 随风 摇
- Chuông gió leng keng lay động theo gió.
- 棉铃 在 风中 轻轻 摇
- Quả bông non rung nhẹ trong gió.
- 她 点头 , 继而 摇头
- Cô ấy gật đầu, sau đó lắc đầu.
- 撇嘴 摇头
- Bĩu môi lắc đầu.
- 小狗 摇着 尾巴
- Con chó nhỏ quẫy đuôi.
- 他 坐在 摇椅 里 前后 摇晃 着
- Anh ta ngồi trên ghế bập bênh.
- 风浪 很大 , 船 把 我 摇晃 得 晕头转向
- Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 她 用力 摇晃 门把手
- Cô ấy lắc mạnh tay nắm cửa.
- 坚守阵地 不 动摇
- Giữ vững trận địa không dao động.
- 招摇过市
- rêu rao khắp nơi.
- 他 摇 着 鞭子 轰 牲口
- Anh ấy cầm roi đuổi súc vật.
- 摇曳 的 灯光
- ánh đèn chao động
- 摇唇鼓舌
- khua môi múa mép
- 你 什么 时候 成 了 前 摇滚 明星 的 的 守护神
- Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm摇›