Hán tự: 撼
Đọc nhanh: 撼 (hám). Ý nghĩa là: lay động; động đậy; rung động; lắc lư; rung chuyển. Ví dụ : - 摇撼 lay động; dao động. - 震撼天地 rung chuyển đất trời. - 蚍蜉撼大树,可笑不自量。 nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)
Ý nghĩa của 撼 khi là Động từ
✪ lay động; động đậy; rung động; lắc lư; rung chuyển
摇;摇动
- 摇撼
- lay động; dao động
- 震撼 天地
- rung chuyển đất trời
- 蚍蜉撼大树 , 可笑 不自量
- nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撼
- 这场 戏 的 轴 很 震撼
- Tiết mục cuối của buổi biểu diễn rất ấn tượng.
- 摇撼
- lay động; dao động
- 震撼 天地
- rung chuyển đất trời
- 撼天动地 的 革命 风暴
- bão táp cách mạng làm rung chuyển trời đất
- 这幅 画 震撼 了 我
- Bức tranh này đã làm tôi lay động.
- 电影 震撼 了 观众
- Bộ phim đã làm lay động khán giả.
- 滚滚 春雷 , 震撼 大地
- sấm chớp ầm ầm, chấn động cả mặt đất.
- 沸腾 的 现场 令人 震撼
- Hiện trường sục sôi khiến người ta choáng ngợp.
- 我 被 它 的 美丽 震撼 了
- Vẻ đẹp của nó khiến tôi kinh ngạc.
- 他 的 讲话 震撼人心
- Bài phát biểu của anh ấy đã chấn động lòng người.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 蚍蜉撼大树 , 可笑 不自量
- nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)
- 撼动 了 整个 世界
- chấn động cả thế giới
- 辽阔 的 沙漠 让 人 震撼
- Sa mạc rộng lớn khiến người ta cảm thấy ấn tượng.
- 他 被 那部 电影 深深 震撼
- Anh ấy bị bộ phim đó lay động sâu sắc.
Xem thêm 10 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 撼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm撼›