Hán tự: 晃
Đọc nhanh: 晃 (hoảng.hoàng). Ý nghĩa là: chói chang; lóa; chói (ánh sáng), thoáng; thoáng qua; loáng một cái; vút qua, sáng sủa; sáng rực; vằng vặc; chói chang. Ví dụ : - 太阳晃得眼睛睁不开。 Mặt trời chói quá không mở mắt ra được.. - 太阳晃得眼睛直发疼。 Mặt trời chói đến mức khiến tôi đau mắt.. - 一晃半个月过去了。 Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
Ý nghĩa của 晃 khi là Động từ
✪ chói chang; lóa; chói (ánh sáng)
(光芒) 闪耀
- 太阳 晃得 眼睛 睁不开
- Mặt trời chói quá không mở mắt ra được.
- 太阳 晃得 眼睛 直发 疼
- Mặt trời chói đến mức khiến tôi đau mắt.
✪ thoáng; thoáng qua; loáng một cái; vút qua
很快地闪过
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 念头 在 脑海 一晃 消失
- Ý nghĩ lướt qua trong đầu rồi biến mất.
Ý nghĩa của 晃 khi là Tính từ
✪ sáng sủa; sáng rực; vằng vặc; chói chang
明亮
- 屋里 灯光 特别 晃
- Đèn trong phòng rất sáng.
- 窗外 晃得 如同 白昼 一般
- Bên ngoài cửa sổ sáng như ban ngày.
Ý nghĩa của 晃 khi là Danh từ
✪ họ Hoảng
姓
- 他 姓 晃
- Anh ấy họ Hoảng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晃
- 念头 在 脑海 一晃 消失
- Ý nghĩ lướt qua trong đầu rồi biến mất.
- 风浪 很大 , 船 把 我 摇晃 得 晕头转向
- Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.
- 她 用力 摇晃 门把手
- Cô ấy lắc mạnh tay nắm cửa.
- 树枝 在 风中 微微 晃动
- Cành cây khẽ đung đưa trong gió.
- 白晃晃 的 照明弹
- pháo hiệu sáng trưng
- 明晃晃 的 马刀
- thanh mã tấu sáng loáng.
- 他 姓 晃
- Anh ấy họ Hoảng.
- 老太太 晃晃悠悠 地 走来
- bà cụ run rẩy bước đến.
- 窗外 晃得 如同 白昼 一般
- Bên ngoài cửa sổ sáng như ban ngày.
- 渡船 摇摇晃晃 他 感到 恶心
- Chiếc thuyền chao lắc, anh ta cảm thấy buồn nôn.
- 树叶 轻轻 晃
- Những chiếc lá khẽ đung đưa.
- 他 的 胸前 明晃晃 地 挂满 了 奖章
- trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.
- 他 晃 了 晃 大 脑袋 , 一字一板 地 跟 我 说话
- Anh ấy lắc đầu và nói với tôi từng chữ một.
- 树枝 来回 晃悠
- cành cây lay động.
- 屋里 灯光 特别 晃
- Đèn trong phòng rất sáng.
- 树丫 在 风中 摇晃
- Chẽ cành cây rung lắc trong gió.
- 那个 大钟 在 摇晃
- Cái đồng hồ lớn đó đang lắc lư.
- 车子 在 道 上 晃晃悠悠 , 慢慢腾腾 地 走 着
- chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.
- 树影 在 地上 摇晃
- Bóng cây lung lay trên mặt đất.
- 刚才 还 看见 他 在 这儿 , 怎么 晃眼 就 不见 了
- mới thấy anh ấy ở đây, sao nháy mắt một cái thì không thấy rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晃›