Đọc nhanh: 摆治 (bài trị). Ý nghĩa là: chăm sóc; tu sửa, giày vò; trị tội; giũa, thao túng; giật dây. Ví dụ : - 这块地他摆治得不错. mảnh đất này anh ấy chăm sóc khá quá. - 小马驹病了,他摆治了一夜. chú ngựa con bịnh, anh ấy chăm sóc cả đêm. - 他把我摆治得好苦. ông ta giũa tôi quá xá
Ý nghĩa của 摆治 khi là Động từ
✪ chăm sóc; tu sửa
整治; 侍弄
- 这块 地 他 摆治得 不错
- mảnh đất này anh ấy chăm sóc khá quá
- 小 马驹 病 了 他 摆治 了 一夜
- chú ngựa con bịnh, anh ấy chăm sóc cả đêm
✪ giày vò; trị tội; giũa
折磨; 整治
- 他 把 我 摆治得 好苦
- ông ta giũa tôi quá xá
✪ thao túng; giật dây
摆布; 操纵
- 他 既然 上 了 圈套 就 不得不 听 人家 摆治
- anh ta đã rơi vào tròng, thì phải chịu sự thao túng của người ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆治
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 专治 疟疾
- Chuyên trị sốt rét.
- 这味丹能 治病
- Loại thuốc này có thể chữa bệnh.
- 别 在 这 摆谱 啊
- Đừng làm ra vẻ ở đây.
- 请 舍弃 你 的 忧愁 , 治愈 你 的 身体
- Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 政治 分野
- giới hạn chính trị
- 打摆子
- lên cơn sốt rét; mắc bệnh sốt rét
- 她 正在 接受 血癌 治疗
- Cô ấy đang điều trị bệnh ung thư máu.
- 她 正在 接受 癌症 治疗
- Cô ấy đang điều trị ung thư.
- 癌症 的 治疗 过程 很 艰难
- Quá trình điều trị ung thư rất khó khăn.
- 他 住院治疗 癌症 病 了
- Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.
- 摆阔气
- sống xa xỉ.
- 我们 怎么 防治 酸雨 呢 ?
- Chúng ta làm thế nào để chống mưa axit?
- 小 马驹 病 了 他 摆治 了 一夜
- chú ngựa con bịnh, anh ấy chăm sóc cả đêm
- 他 把 我 摆治得 好苦
- ông ta giũa tôi quá xá
- 这块 地 他 摆治得 不错
- mảnh đất này anh ấy chăm sóc khá quá
- 他 既然 上 了 圈套 就 不得不 听 人家 摆治
- anh ta đã rơi vào tròng, thì phải chịu sự thao túng của người ta.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摆治
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摆治 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm摆›
治›