Đọc nhanh: 揭穿假面具 (yết xuyên giả diện cụ). Ý nghĩa là: lật mặt.
Ý nghĩa của 揭穿假面具 khi là Từ điển
✪ lật mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揭穿假面具
- 他 总是 戴 虚伪 的 面具
- Anh ta luôn đeo mặt nạ giả tạo.
- 她 戴 着 黛安娜 女神 的 面具
- Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.
- 揭露 阴暗面
- vạch trần sự không lành mạnh.
- 防毒面具
- mặt nạ phòng độc
- 防毒面具
- mặt nạ phòng độc.
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 揭穿 他 的 老底
- lột trần bộ mặt của hắn ta.
- 揭穿 敌人 的 黑幕
- vạch trần nội tình đen tối của địch.
- 揭穿 阴谋
- vạch trần âm mưu.
- 假面具 被 揭穿 了
- mặt nạ đã bị vạch trần.
- 纸包不住火 , 假面具 终久 要 被 揭穿
- kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, mặt nạ cuối cùng cũng bị vạch trần.
- 我们 揭穿 了 那个 谣言
- Chúng tôi đã vạch trần tin đồn đó.
- 新 推出 的 面料 具有 防水 功能
- Loại vải mới được giới thiệu có tính chống nước.
- 她 揭穿 了 他 的 谎言
- Cô ấy đã vạch trần lời nói dối của anh ấy.
- 那 你 有没有 在 里面 穿 长袖 呢
- Bạn đã thử áo dài bên dưới chưa?
- 她 穿着 一件 体面 的 衣服
- Cô ấy mặc một bộ đồ rất lịch sự.
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
- 在 两年 前 的 假面舞会 上
- Hai năm trước tại vũ hội hóa trang
- 面对 强大 的 敌人 和 具有 挑战性 的 困难 , 我们 需要 齐心协力 击退 敌人
- Đối mặt với kẻ thù mạnh và những khó khăn đầy tính thách thức, chúng ta cần phải hợp tác để đẩy lùi kẻ thù.
- 即使 没有 面具 和 邀请函 也 要 参加 一个 假面舞会
- Tham dự vũ hội không đeo mặt nạ hoặc không có lời mời
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 揭穿假面具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揭穿假面具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm假›
具›
揭›
穿›
面›