Đọc nhanh: 握手 (ác thủ). Ý nghĩa là: bắt tay; cầm tay. Ví dụ : - 见面握手是一种礼节。 Bắt tay khi gặp người khác là phép lịch sự.. - 他向我伸出手来握手。 Anh ấy đưa tay ra để bắt tay tôi.. - 握手是礼貌的表现。 Bắt tay là một cách thể hiện sự lịch sự.
Ý nghĩa của 握手 khi là Động từ
✪ bắt tay; cầm tay
彼此伸手互相握住,是见面或分别时的礼节,也用来表示祝贺或慰问。
- 见面 握手 是 一种 礼节
- Bắt tay khi gặp người khác là phép lịch sự.
- 他 向 我 伸出手 来 握手
- Anh ấy đưa tay ra để bắt tay tôi.
- 握手 是 礼貌 的 表现
- Bắt tay là một cách thể hiện sự lịch sự.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 握手
✪ 握手 + Động từ (问好/告别/祝贺/...)
bắt tay làm cái gì đấy
- 我们 握手 问好
- Chúng tôi bắt tay chào hỏi.
- 在 车站 , 我们 握手 告别
- Ở bến xe, chúng tôi bắt tay tạm biệt.
✪ 握手 + 的 + Danh từ (方式/礼节/双方/...)
đặc điểm, phương pháp, hoặc các yếu tố liên quan đến hành động bắt tay
- 握手 的 方式 因 文化 而异
- Cách bắt tay khác nhau tùy theo văn hóa.
- 握手 的 双方 都 很 高兴
- Hai bên bắt tay đều rất vui.
✪ 握 + 住/着 + Chủ ngữ + 的 + 手
nắm tay của ai đó
- 她 紧紧 握住 他 的 手
- Cô ấy nắm chặt tay anh ấy.
- 他 一直 握 着 她 的 手
- Anh ấy liên tục nắm tay cô ấy.
✪ 握 (一/了) + 握手
hành động bắt tay
- 我们 握 一 握手
- Chúng tôi bắt tay.
- 他们 握 了 握手
- Họ bắt tay nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 握手
- 挨个儿 握手 问好
- chào hỏi bắt tay từng người
- 他 慢慢 把手 握 起来
- Anh ấy từ từ nắm đấm lại
- 他 向 我 伸出手 来 握手
- Anh ấy đưa tay ra để bắt tay tôi.
- 他们 因 对手 权柄 在握 反抗 也 没用
- Vì đối thủ có quyền hành trong tay, phản kháng cũng vô ích.
- 他 牢牢 握住 了 我 的 手
- Anh ấy nắm tay tôi rất chặt.
- 确有 把握 而后 动手
- nắm cho thật chắc rồi sau đó mới làm.
- 他们 握 了 握手
- Họ bắt tay nhau.
- 我们 握 一 握手
- Chúng tôi bắt tay.
- 握手言和
- bắt tay giảng hoà
- 双手 握拳
- hai tay nắm chặt.
- 握手道别
- Bọn họ đều tự mình nhận sai, bắt tay giảng hòa rồi.
- 我们 握手 问好
- Chúng tôi bắt tay chào hỏi.
- 她 手握 一支 飞镖
- Cô ấy cầm một chiếc phi tiêu.
- 他 手握 巨大 铁锤
- Tay anh ấy cầm một cái chùy sắt lớn.
- 他 握住 她 的 手不放
- Anh nắm tay cô và giữ chặt.
- 他 一直 握 着 她 的 手
- Anh ấy liên tục nắm tay cô ấy.
- 两 国 元首 亲热 地 握手
- Nguyên thủ của hai nước bắt tay thân mật.
- 他 紧紧 握住 我 的 手
- Anh ấy nắm chặt tay tôi.
- 生活 掌握 在 自己 手中 , 而 非 让 生活 来 掌握 你
- Cuộc sống nằm trong tay bạn, đừng để cuộc sống kiểm soát bạn.
- 握手 的 双方 都 很 高兴
- Hai bên bắt tay đều rất vui.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 握手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 握手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
握›