Từ hán việt: 【ác.ốc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ác.ốc). Ý nghĩa là: thấm ướt; thấm, dày; nặng. Ví dụ : - hậu đãi

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

thấm ướt; thấm

沾湿;沾润

Ví dụ:
  • - 优渥 yōuwò

    - hậu đãi

dày; nặng

厚;重

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 优渥 yōuwò

    - hậu đãi

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 渥

Hình ảnh minh họa cho từ 渥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: òu , Wò , Wū
    • Âm hán việt: Ác , Ốc
    • Nét bút:丶丶一フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESMG (水尸一土)
    • Bảng mã:U+6E25
    • Tần suất sử dụng:Trung bình