Hán tự: 渥
Đọc nhanh: 渥 (ác.ốc). Ý nghĩa là: thấm ướt; thấm, dày; nặng. Ví dụ : - 优渥 hậu đãi
✪ thấm ướt; thấm
沾湿;沾润
- 优渥
- hậu đãi
✪ dày; nặng
厚;重
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渥
- 优渥
- hậu đãi
Hình ảnh minh họa cho từ 渥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm渥›