Đọc nhanh: 正在握手验证 (chính tại ác thủ nghiệm chứng). Ý nghĩa là: Bắt đầu chứng thực.
Ý nghĩa của 正在握手验证 khi là Từ điển
✪ Bắt đầu chứng thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正在握手验证
- 欢乐 的 歌手 们 正在 唱 颂歌
- Các ca sĩ vui vẻ đang hát ca ngợi.
- 样品 正在 化验
- Mẫu đang được xét nghiệm.
- 他们 因 对手 权柄 在握 反抗 也 没用
- Vì đối thủ có quyền hành trong tay, phản kháng cũng vô ích.
- 生活 掌握 在 自己 手中 , 而 非 让 生活 来 掌握 你
- Cuộc sống nằm trong tay bạn, đừng để cuộc sống kiểm soát bạn.
- 在 车站 , 我们 握手 告别
- Ở bến xe, chúng tôi bắt tay tạm biệt.
- 他 正在 办理 入学 手续
- Anh ấy đang làm thủ tục nhập học.
- 他们 正在 办理 登机 手续
- Họ đang làm thủ tục lên máy bay.
- 她 正在 办 入学 手续
- Cô ấy đang làm thủ tục nhập học.
- 警察 正在 搜索 证据
- Cảnh sát đang tìm kiếm bằng chứng.
- 法官 正在 听 证据
- Thẩm phán đang xem xét bằng chứng.
- 他 正在 采集 证据
- Anh ấy đang thu thập chứng cứ.
- 我们 正著手 生产 一种 新 的 款式 , 可望 在 秋季 面世
- Chúng tôi đang bắt đầu sản xuất một kiểu dáng mới, dự kiến sẽ ra mắt vào mùa thu.
- 她 正在 手术室
- Cô ấy đang ở phòng phẫu thuật.
- 正如 预测 的 那样 概念 验证 成功 了
- Việc chứng minh khái niệm đã thành công như dự kiến.
- 戴着 皮护 手套 的 摩托车 手们 正在 等待 比赛 开始
- Những tay lái xe máy đang đeo găng tay da đang chờ đợi cuộc đua bắt đầu.
- 医生 正在 做手术
- Bác sĩ đang tiến hành ca phẫu thuật.
- 手机 正在 充电 呢
- Điện thoại đang được nạp điện.
- 她 相信 命运 掌握 在 自己 手中
- Cô ấy tin rằng số phận nằm trong tay mình.
- 现在 将 手指 正好 滑 到 那个 肋骨 下方
- Bây giờ trượt ngón tay của bạn ngay bên dưới xương sườn đó.
- 他们 正在 等待 认证
- Họ đang chờ chứng thực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正在握手验证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正在握手验证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
手›
握›
正›
证›
验›