Đọc nhanh: 提多 (đề đa). Ý nghĩa là: Titus (thế kỷ 1 sau Công nguyên), nhà truyền giáo Cơ đốc, môn đồ của Thánh Phao-lô. Ví dụ : - 看到女儿伙伴热情无私,我和老公别提多高兴了 đối đãi với bạn bè nhiệt tình, bao dung
Ý nghĩa của 提多 khi là Động từ
✪ Titus (thế kỷ 1 sau Công nguyên), nhà truyền giáo Cơ đốc, môn đồ của Thánh Phao-lô
Titus (1st century AD), Christian missionary, disciple of St. Paul
- 看到 女儿 伙伴 热情 无私 , 我 和 老公 别提 多 高兴 了
- đối đãi với bạn bè nhiệt tình, bao dung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提多
- 很多 企业 能 提供 赞助
- Rất nhiều doanh nghiệp có thể tài trợ.
- 多蒙 提携
- cảm ơn được sự dìu dắt
- 很多 保险 人员 说 他们 尚未 提高 保费
- Nhiều công ty bảo hiểm cho biết họ vẫn chưa tăng phí bảo hiểm.
- 他 上门 推销 健康 保险 , 为 家庭 提供 了 更 多 保障
- Anh ấy đến từng ngôi nhà để quảng cáo bảo hiểm sức khỏe, mang đến nhiều bảo đảm hơn cho gia đình.
- 他 是 个 居心叵测 的 家伙 , 要 多加 提防
- Anh ta là người thâm hiểm khó lường, cần phải đề phòng.
- 多谢 你 提供 的 信息 !
- Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin!
- 这个 网站 提供 很多 信息
- Trang web này cung cấp nhiều thông tin.
- 要 提倡 因陋就简 、 少 花钱 多 办事 的 精神
- phải đề xướng tinh thần liệu cơm gắp mắm, tiêu tiền ít mà làm được nhiều việc.
- 新 政策 提供 了 很多 优惠
- Chính sách mới cung cấp nhiều lợi ích đặc biệt.
- 很多 人 , 盛怒之下 又 退回 到 孩提时代 , 边 大喊大叫 边 跺脚 地 发脾气
- Nhiều người, trong cơn giận dữ, lại trở về thời thơ ấu, cùng la hét và đập chân để phát cáu.
- 那场 比赛 别提 多 激动 了
- Trận đấu đó hồi hộp khỏi phải nói.
- 这个 菜 别提 有 多 好吃 了
- Món này ngon khỏi phải bàn.
- 昨天 的 天气 别提 多冷 了
- Thời tiết hôm qua lạnh khỏi phải nói.
- 看到 女儿 伙伴 热情 无私 , 我 和 老公 别提 多 高兴 了
- đối đãi với bạn bè nhiệt tình, bao dung
- 多亏 你 提醒 , 我 才 没 忘
- May có bạn nhắc, tôi mới không quên.
- 多亏 你 提醒 , 我 才 不 犯错
- Nhờ bạn nhắc nhở, tôi mới không phạm sai lầm.
- 学费 提高 了 很多
- Học phí đã tăng rất nhiều.
- 多亏 你 提醒 , 我 才 不 忘 买药
- May mà bạn nhắc, tôi mới không quên mua thuốc.
- 这个 餐厅 提供 多种 菜系
- Nhà hàng này cung cấp nhiều ẩm thực.
- 网络 提供 了 千多个 查询 结果
- mạng cung cấp hơn một nghìn kết quả tra cứu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提多
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提多 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
提›