Đọc nhanh: 掠过 (lược quá). Ý nghĩa là: đi ngang qua, lướt qua (tấn công ở một góc độ), quét qua. Ví dụ : - 嘴角上掠过一丝微笑。 trên khóe miệng thoáng một nét mỉm cười.. - 燕子掠过水面。 Chim én lướt qua mặt nước.. - 炮弹掠过夜空。 Đạn pháo vút qua bầu trời đêm.
Ý nghĩa của 掠过 khi là Động từ
✪ đi ngang qua
to flit across
- 嘴角 上 掠过 一丝 微笑
- trên khóe miệng thoáng một nét mỉm cười.
- 燕子 掠过 水面
- Chim én lướt qua mặt nước.
- 炮弹 掠过 夜空
- Đạn pháo vút qua bầu trời đêm.
- 闪电 掠过 敞开
- ánh chớp vụt qua bầu trời bao la.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ lướt qua (tấn công ở một góc độ)
to glance (strike at an angle)
✪ quét qua
to sweep past
✪ bay vụt; xớt; lướt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掠过
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 飞机 每天 从 这里 飞过
- Máy bay bay qua đây mỗi ngày.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 燕子 掠过 水面
- Chim én lướt qua mặt nước.
- 闪电 掠过 敞开
- ánh chớp vụt qua bầu trời bao la.
- 炮弹 掠过 夜空
- Đạn pháo vút qua bầu trời đêm.
- 嘴角 上 掠过 一丝 微笑
- trên khóe miệng thoáng một nét mỉm cười.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掠过
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掠过 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm掠›
过›