掠过 lüèguò

Từ hán việt: 【lược quá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "掠过" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lược quá). Ý nghĩa là: đi ngang qua, lướt qua (tấn công ở một góc độ), quét qua. Ví dụ : - 。 trên khóe miệng thoáng một nét mỉm cười.. - 。 Chim én lướt qua mặt nước.. - 。 Đạn pháo vút qua bầu trời đêm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 掠过 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 掠过 khi là Động từ

đi ngang qua

to flit across

Ví dụ:
  • - 嘴角 zuǐjiǎo shàng 掠过 lüèguò 一丝 yīsī 微笑 wēixiào

    - trên khóe miệng thoáng một nét mỉm cười.

  • - 燕子 yànzi 掠过 lüèguò 水面 shuǐmiàn

    - Chim én lướt qua mặt nước.

  • - 炮弹 pàodàn 掠过 lüèguò 夜空 yèkōng

    - Đạn pháo vút qua bầu trời đêm.

  • - 闪电 shǎndiàn 掠过 lüèguò 敞开 chǎngkāi

    - ánh chớp vụt qua bầu trời bao la.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

lướt qua (tấn công ở một góc độ)

to glance (strike at an angle)

quét qua

to sweep past

bay vụt; xớt; lướt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掠过

  • - 水平 shuǐpíng 巷道 hàngdào 穿过 chuānguò 矿脉 kuàngmài huò 矿脉 kuàngmài 平行 píngxíng de 矿井 kuàngjǐng zhōng 水平 shuǐpíng huò 近似 jìnsì 水平 shuǐpíng de 巷道 hàngdào

    - Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.

  • - 太太平平 tàitaipíngpíng 过日子 guòrìzi

    - sống bình yên

  • - 丹尼尔 dānníěr duì 贝类 bèilèi 食物 shíwù 过敏 guòmǐn

    - Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.

  • - 阿尔伯特 āěrbótè · 爱因斯坦 àiyīnsītǎn cóng 没有 méiyǒu guò 驾驶执照 jiàshǐzhízhào

    - Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.

  • - 灯光 dēngguāng 照射 zhàoshè 过来 guòlái

    - Ánh sáng chiếu tới.

  • - 走过 zǒuguò 霍尔 huòěr jiē le

    - Tôi đang đi qua đường Hall.

  • - gēn 亚利桑 yàlìsāng 德拉 délā · 利兹 lìzī 谈过 tánguò le

    - Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.

  • - 不过 bùguò shì 孩子 háizi ěr

    - Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.

  • - 子弹 zǐdàn 刺溜 cīliū 刺溜 cīliū cóng 耳边 ěrbiān 擦过去 cāguòqù

    - đạn rít líu chíu bên tai.

  • - 飞机 fēijī 飞过 fēiguò le 大气层 dàqìcéng

    - Máy bay bay qua tầng khí quyển.

  • - 飞机 fēijī 尖啸 jiānxiào zhe 飞过 fēiguò 顶空 dǐngkōng

    - tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.

  • - 飞机 fēijī 每天 měitiān cóng 这里 zhèlǐ 飞过 fēiguò

    - Máy bay bay qua đây mỗi ngày.

  • - 杰西卡 jiéxīkǎ yào 拳王 quánwáng 阿里 ālǐ 过招 guòzhāo

    - Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.

  • - 不过 bùguò yào duì zhe 西斯廷 xīsītíng 教堂 jiàotáng 好久 hǎojiǔ la

    - Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.

  • - gēn 罗伯茨 luóbócí 队长 duìzhǎng 谈过 tánguò le

    - Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.

  • - 燕子 yànzi 掠过 lüèguò 水面 shuǐmiàn

    - Chim én lướt qua mặt nước.

  • - 闪电 shǎndiàn 掠过 lüèguò 敞开 chǎngkāi

    - ánh chớp vụt qua bầu trời bao la.

  • - 炮弹 pàodàn 掠过 lüèguò 夜空 yèkōng

    - Đạn pháo vút qua bầu trời đêm.

  • - 嘴角 zuǐjiǎo shàng 掠过 lüèguò 一丝 yīsī 微笑 wēixiào

    - trên khóe miệng thoáng một nét mỉm cười.

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 掠过

Hình ảnh minh họa cho từ 掠过

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掠过 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Lüě , Lüè , Lǔ
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYRF (手卜口火)
    • Bảng mã:U+63A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Guō , Guò , Guo
    • Âm hán việt: Qua , Quá
    • Nét bút:一丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDI (卜木戈)
    • Bảng mã:U+8FC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao