Đọc nhanh: 指日 (chỉ nhật). Ý nghĩa là: sắp tới; ngày một ngày hai sẽ xong; ở trong tầm tay。 (事情、希望等) 不久就可以實現。 計劃的完成指日可待。 việc hoàn thành kế hoạch đã ở trong tầm tay..
Ý nghĩa của 指日 khi là Động từ
✪ sắp tới; ngày một ngày hai sẽ xong; ở trong tầm tay。 (事情、希望等) 不久就可以實現。 計劃的完成指日可待。 việc hoàn thành kế hoạch đã ở trong tầm tay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指日
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 弟弟 是 全家 的 指望
- Em trai là sự hy vọng của cả nhà.
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 这是 指纹 斗
- Đây là dấu vân tay.
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 公休日
- ngày lễ; ngày nghỉ
- 克日 动工
- ngày khởi công.
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 哪天 是 你们 大喜 的 日子 ( 指 结婚 日期 )
- khi nào là ngày đại hỉ của anh chị?
- 计划 的 完成 指日可待
- việc hoàn thành kế hoạch đã ở trong tầm tay.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 指日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 指日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm指›
日›