Đọc nhanh: 克日 (khắc nhật). Ý nghĩa là: kỳ kạn; hạn định; ngày. Ví dụ : - 克日动工。 ngày khởi công.
Ý nghĩa của 克日 khi là Danh từ
✪ kỳ kạn; hạn định; ngày
克期也作刻日
- 克日 动工
- ngày khởi công.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克日
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 尼克 在
- Hóa ra Nick đã đặt chuyến đi
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 克日 动工
- ngày khởi công.
- 这项 任务 克日 完成
- Nhiệm vụ này phải hoàn thành trong kỳ hạn.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 克日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 克日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
日›
Kì Hạn
ngày quy địnhkỳ hạn, thời hạn; hẹn kỳ; hạn kỳ
sắp tới; ngày một ngày hai sẽ xong; ở trong tầm tay。 (事情、希望等) 不久就可以實現。 計劃的完成指日可待。 việc hoàn thành kế hoạch đã ở trong tầm tay.
hạn định; kỳ hạn
Ngay Trong Ngày, Hôm Nay, Trong Ngày
Mấy Ngày Qua, Gần Đây, Dạo Này
ít ngày nữa; vài hôm nữa; ít hôm; không bao lâu nữa; nội trong vài ngày nữa; nay maibất nhậtngày một ngày hai
kỳ hạn; hạn định; thời hạn