指日可待 zhǐrìkědài

Từ hán việt: 【chỉ nhật khả đãi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "指日可待" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chỉ nhật khả đãi). Ý nghĩa là: sắp tới; ngày một ngày hai sẽ xong; ở trong tầm tay. Ví dụ : - 。 việc hoàn thành kế hoạch đã ở trong tầm tay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 指日可待 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 指日可待 khi là Thành ngữ

sắp tới; ngày một ngày hai sẽ xong; ở trong tầm tay

(事情、希望等) 不久就可以实现

Ví dụ:
  • - 计划 jìhuà de 完成 wánchéng 指日可待 zhǐrìkědài

    - việc hoàn thành kế hoạch đã ở trong tầm tay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指日可待

  • - 可汗 kèhán 指挥 zhǐhuī zhe 大军 dàjūn

    - Khắc Hãn chỉ huy đội quân.

  • - 我们 wǒmen 送给 sònggěi 那个 nàgè 可怜 kělián de 小女孩 xiǎonǚhái 一份 yīfèn 生日礼物 shēngrìlǐwù 作为 zuòwéi 友谊 yǒuyì de 表示 biǎoshì

    - Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.

  • - 汝父 rǔfù 近日 jìnrì 可好 kěhǎo

    - Cha của ngươi dạo này có khỏe không?

  • - 留待 liúdài 异日 yìrì 再决 zàijué

    - để sau này quyết định

  • - 待些 dàixiē 日子 rìzi jiù néng hǎo

    - Vượt qua một vài ngày, sẽ tốt thôi.

  • - gāi 饭店 fàndiàn 可以 kěyǐ 接待 jiēdài 八百 bābǎi 客人 kèrén

    - Khách sạch này có thể tiếp đón tám trăm khách.

  • - 哪天 nǎtiān shì 你们 nǐmen 大喜 dàxǐ de 日子 rìzi ( zhǐ 结婚 jiéhūn 日期 rìqī )

    - khi nào là ngày đại hỉ của anh chị?

  • - 机器 jīqì 可以 kěyǐ 识别 shíbié 指纹 zhǐwén

    - Máy có thể nhận diện dấu vân tay.

  • - 无可 wúkě 指摘 zhǐzhāi

    - không thể khiển trách.

  • - 稿子 gǎozi 脱手 tuōshǒu 即日 jírì 寄出 jìchū

    - bản thảo vừa viết xong, đã lập tức gởi đi liền.

  • - 指望 zhǐwàng 帮忙 bāngmáng 不太可能 bùtàikěnéng

    - Không thể trông chờ anh ấy giúp.

  • - 那些 nèixiē 含苞待放 hánbāodàifàng de xiǎo 花朵 huāduǒ 未来 wèilái 可是 kěshì yào gěi rén 看病 kànbìng de

    - Những tâm hồn chớm nở của ngày hôm nay sẽ có những bệnh nhân vào ngày mai.

  • - 可以 kěyǐ gěi 修指甲 xiūzhǐjia

    - Chúng tôi có thể thử làm móng tay cho anh ấy.

  • - 虐待狂 nüèdàikuáng ma 可以 kěyǐ 理解 lǐjiě

    - Có ý nghĩa đối với một kẻ bạo dâm.

  • - hěn 可能 kěnéng shì 虐待狂 nüèdàikuáng

    - Anh ta có lẽ là một kẻ bạo dâm, người đang đạt được khoái cảm vô cùng

  • - 参加 cānjiā de 演奏会 yǎnzòuhuì de 观众 guānzhòng 屈指可数 qūzhǐkěshǔ

    - Số khán giả đến tham dự buổi diễn hòa nhạc đếm trên đầu ngón tay.

  • - 早日 zǎorì 举行 jǔxíng 大选 dàxuǎn 确有 quèyǒu 可能 kěnéng

    - Việc tổ chức cuộc bầu cử sớm có khả năng xảy ra.

  • - 屈指可数 qūzhǐkěshǔ (sh , 形容 xíngróng 数目 shùmù 很少 hěnshǎo )

    - có thể đếm trên đầu ngón tay.

  • - 人家 rénjiā dài 真不错 zhēnbùcuò

    - Mọi người đối xử với anh thật tốt.

  • - 计划 jìhuà de 完成 wánchéng 指日可待 zhǐrìkědài

    - việc hoàn thành kế hoạch đã ở trong tầm tay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 指日可待

Hình ảnh minh họa cho từ 指日可待

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 指日可待 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāi , Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGDI (竹人土木戈)
    • Bảng mã:U+5F85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa