Đọc nhanh: 指日可待 (chỉ nhật khả đãi). Ý nghĩa là: sắp tới; ngày một ngày hai sẽ xong; ở trong tầm tay. Ví dụ : - 计划的完成指日可待。 việc hoàn thành kế hoạch đã ở trong tầm tay.
Ý nghĩa của 指日可待 khi là Thành ngữ
✪ sắp tới; ngày một ngày hai sẽ xong; ở trong tầm tay
(事情、希望等) 不久就可以实现
- 计划 的 完成 指日可待
- việc hoàn thành kế hoạch đã ở trong tầm tay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指日可待
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 汝父 近日 可好 ?
- Cha của ngươi dạo này có khỏe không?
- 留待 异日 再决
- để sau này quyết định
- 待些 日子 , 就 能 好
- Vượt qua một vài ngày, sẽ tốt thôi.
- 该 饭店 可以 接待 八百 客人
- Khách sạch này có thể tiếp đón tám trăm khách.
- 哪天 是 你们 大喜 的 日子 ( 指 结婚 日期 )
- khi nào là ngày đại hỉ của anh chị?
- 机器 可以 识别 指纹
- Máy có thể nhận diện dấu vân tay.
- 无可 指摘
- không thể khiển trách.
- 稿子 已 脱手 , 即日 可 寄出
- bản thảo vừa viết xong, đã lập tức gởi đi liền.
- 指望 他 帮忙 不太可能
- Không thể trông chờ anh ấy giúp.
- 那些 含苞待放 的 小 花朵 未来 可是 要 给 人 看病 的
- Những tâm hồn chớm nở của ngày hôm nay sẽ có những bệnh nhân vào ngày mai.
- 可以 给 他 修指甲
- Chúng tôi có thể thử làm móng tay cho anh ấy.
- 虐待狂 嘛 可以 理解
- Có ý nghĩa đối với một kẻ bạo dâm.
- 他 很 可能 是 个 虐待狂
- Anh ta có lẽ là một kẻ bạo dâm, người đang đạt được khoái cảm vô cùng
- 参加 她 的 演奏会 的 观众 屈指可数
- Số khán giả đến tham dự buổi diễn hòa nhạc đếm trên đầu ngón tay.
- 早日 举行 大选 确有 可能
- Việc tổ chức cuộc bầu cử sớm có khả năng xảy ra.
- 屈指可数 (sh , 形容 数目 很少 )
- có thể đếm trên đầu ngón tay.
- 人家 待 你 可 真不错
- Mọi người đối xử với anh thật tốt.
- 计划 的 完成 指日可待
- việc hoàn thành kế hoạch đã ở trong tầm tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 指日可待
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 指日可待 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
待›
指›
日›