Đọc nhanh: 不日 (bất nhật). Ý nghĩa là: ít ngày nữa; vài hôm nữa; ít hôm; không bao lâu nữa; nội trong vài ngày nữa; nay mai, bất nhật, ngày một ngày hai. Ví dụ : - 不日启程 vài hôm nữa là lên đường. - 代表团不日抵京。 đoàn đại biểu ít hôm nữa là đến Bắc Kinh
Ý nghĩa của 不日 khi là Phó từ
✪ ít ngày nữa; vài hôm nữa; ít hôm; không bao lâu nữa; nội trong vài ngày nữa; nay mai
要不了几天;几天之内(限用于未来)
- 不日启程
- vài hôm nữa là lên đường
- 代表团 不日 抵京
- đoàn đại biểu ít hôm nữa là đến Bắc Kinh
✪ bất nhật
✪ ngày một ngày hai
指距离某个时期或某件事情时间不远
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不日
- 李兄 今日 心情 不错
- Anh Lý hôm nay tâm trạng tốt.
- 不日启程
- vài hôm nữa là lên đường
- 靡日不思
- không có ngày nào là không nghĩ ngợi.
- 我们 不得不 忍受 酷日 的 暴晒
- Chúng tôi đã phải chịu đựng cái nóng gay gắt của mặt trời.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 我 不想 过 着 贫穷 的 日子
- Tôi không muốn sống những ngày tháng nghèo khổ.
- 周日 我要 按时 赴约 , 不能 陪 你 了
- Chủ nhật tôi phải đi đến cuộc họp đúng giờ, không thể đi cùng bạn được.
- 无日 不 在 渴望 四个 现代化 早日 实现
- ngày nào cũng mong mỏi sớm thực hiện được bốn hiện đại hoá.
- 今天 是 忌日 , 不 出门
- Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.
- 今日 阔别 心不舍
- Hôm nay chia tay không nỡ.
- 我们 的 日子 过得 不错
- Chúng tôi sống một cuộc sống tốt.
- 烟气 氤氲 并 不 代表 丧尸 的 秋日
- Làn khói mờ ảo không thể hiện mùa thu của tang thi.
- 每个 月份 都 有 不同 的 节日
- Mỗi tháng đều có những lễ hội khác nhau.
- 择日 不如 撞 日
- chọn ngày không bằng gặp ngày
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 顾客 需要 的 日用 小百货 不能 断档
- hàng hoá vật dụng thường ngày khách cần không thể hết hàng.
- 领事馆 周日 不 办公
- Lãnh sự quán không làm việc vào ngày Chủ nhật.
- 镇日 在家 不 出门
- Ở nhà cả ngày không ra khỏi cửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
日›