拜恩 bài ēn

Từ hán việt: 【bái ân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拜恩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bái ân). Ý nghĩa là: Lạy tạ đã được ban ơn. ◇Trầm Đức Phù : Thượng tứ yến thưởng; bái ân giả bách tứ thập thất nhân ; (Dã hoạch biên bổ di ; Liệt triều ) Vua ban thưởng yến tiệc; lạy tạ ơn có một trăm bốn mươi bảy người..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拜恩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拜恩 khi là Động từ

Lạy tạ đã được ban ơn. ◇Trầm Đức Phù 沈德符: Thượng tứ yến thưởng; bái ân giả bách tứ thập thất nhân 上賜宴賞; 拜恩者百四十七人 (Dã hoạch biên bổ di 野獲編補遺; Liệt triều 列朝) Vua ban thưởng yến tiệc; lạy tạ ơn có một trăm bốn mươi bảy người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜恩

  • - 也许 yěxǔ 会举 huìjǔ 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè de 例子 lìzi

    - Có thể mang Kobe Bryant lên.

  • - shì 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn

    - Đó là Noel Kahn.

  • - 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn ne

    - Thậm chí không phải Noel Kahn?

  • - 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn shì A

    - Noel Kahn là A.

  • - 可是 kěshì 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn

    - Đây là Noel Kahn.

  • - 这是 zhèshì 恰克 qiàkè · 拜斯 bàisī bǎn de 纳尼亚 nàníyà 传奇 chuánqí ma

    - Phiên bản Chuck Bass của narnia?

  • - jiào 肖恩 xiāoēn · 罗伯茨 luóbócí

    - Tên bạn là Sean Roberts.

  • - 伯恩 bóēn shì 瑞士 ruìshì 首都 shǒudū

    - Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.

  • - 名叫 míngjiào 罗恩 luóēn

    - Tên anh ấy là Ron.

  • - 焚香 fénxiāng 拜佛 bàifó

    - đốt hương bái Phật

  • - 烧香拜佛 shāoxiāngbàifó

    - thắp nhang lạy Phật

  • - 寺庙 sìmiào 里点 lǐdiǎn xiāng 拜佛 bàifó

    - Trong chùa thắp hương bái phật.

  • - zhǎo 个人 gèrén 代替 dàitì 斯特恩 sītèēn

    - Tìm người thay thế Stern.

  • - 拜拜 báibái 明天 míngtiān jiàn

    - Tạm biệt, mai gặp lại.

  • - 拜相 bàixiàng

    - Tôn làm thừa tướng.

  • - 拜寿 bàishòu

    - Mừng thọ.

  • - zǒu le 拜拜 báibái

    - Tôi phải đi rồi, tạm biệt!

  • - 拜见 bàijiàn 恩师 ēnshī

    - bái kiến ân sư

  • - fán 希望 xīwàng 受到 shòudào 皇帝 huángdì 恩宠 ēnchǒng de rén dōu yào 拜倒 bàidǎo zài 面前 miànqián

    - Mọi người mong muốn được sự ân sủng của hoàng đế đều phải quỳ gối trước mặt người ấy.

  • - 这些 zhèxiē 花是 huāshì 用来 yònglái duì nín de 恩惠 ēnhuì 略表 lüèbiǎo 谢意 xièyì de

    - Những bông hoa này được dùng để biểu lộ lòng biết ơn nhỏ nhặt đến Quý vị.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拜恩

Hình ảnh minh họa cho từ 拜恩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拜恩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ēn
    • Âm hán việt: Ân
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WKP (田大心)
    • Bảng mã:U+6069
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao