Hán tự: 抽
Đọc nhanh: 抽 (trừu). Ý nghĩa là: rút; rút ra; lấy ra; chiết xuất; dẫn ra, dành; bớt; cử; lấy ra; tách ra; đưa ra; tháo ra; chọn ra (một phần), trổ; nảy; đâm ra; mọc ra . Ví dụ : - 从信封里抽出信纸。 Rút thư từ trong phong bì ra.. - 她从口袋里抽出很多东西。 Cô ấy lấy từ trong túi áo ra rất nhiều đồ.. - 周末抽点时间出去玩吧。 Cuối tuần bớt chút thời gian đi chơi đi.
Ý nghĩa của 抽 khi là Động từ
✪ rút; rút ra; lấy ra; chiết xuất; dẫn ra
把夹在中间的东西取出
- 从 信封 里 抽出 信纸
- Rút thư từ trong phong bì ra.
- 她 从 口袋 里 抽出 很多 东西
- Cô ấy lấy từ trong túi áo ra rất nhiều đồ.
✪ dành; bớt; cử; lấy ra; tách ra; đưa ra; tháo ra; chọn ra (một phần)
从中取出一部分
- 周末 抽点 时间 出去 玩吧
- Cuối tuần bớt chút thời gian đi chơi đi.
- 学校 抽出 几位 年轻 老师
- Trường học chọn ra mấy người giáo viên trẻ.
✪ trổ; nảy; đâm ra; mọc ra
(某些植物体) 长出
- 这种 树 很快 就 抽支
- Giống cây này rất nhanh mọc cành.
- 橘树 抽出 很多 芽
- Cây quýt nảy ra rất nhiều chồi.
✪ hút; bơm
吸;从下向上或者从里向外取出液体或者气体类的东西
- 抽烟 对 身体 不好
- Hút thuốc có hại cho cơ thể.
- 没水 了 , 你 抽水 吧
- Hết nước rồi, bạn bơm nước đi!
✪ co; rút; ngắn lại; co vào; rút vào; nhỏ đi
衣服、布等遇水后变小;人老了后身高变矮,身形变小
- 这种 布一洗 就 抽
- Loại vải này cứ hễ giặt là co lại.
- 这件 牛仔裤 怎么 抽 了 ?
- Sao chiếc quần bò này lại co vào lại rồi?
✪ quất; đánh; vụt
打 (多指用条状物)
- 为什么 你 抽 这匹马 ?
- Sao bạn lại quất con ngựa này?
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 抽
✪ 把 + Tân ngữ + 抽出来
Rút/lấy cái gì đó ra
- 他 把 钱 抽出来
- Anh ấy lấy tiền ra.
- 她 把 书 抽出来
- Cô ấy lấy sách ra.
✪ 抽时间来 + Động từ
Trích thời gian, dành thời gian làm gì
- 她 抽时间 来 学习 新 的 技能
- Cô ấy dành thời gian để học tập kỹ năng mới.
- 我 每天 都 抽时间 去 锻炼
- Mỗi ngày tôi đều dành thời gian đi thể dục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 抽屉 呀 的 一 声响
- Ngăn kéo kêu một tiếng kít.
- 自动 抽号机
- Máy lấy số tự động
- 板凳 腿 活络 了 , 你 抽空 修一修
- chân ghế bị lung lay rồi, anh dành ít thời gian sửa đi.
- 抽个 空子 到 我们 这 里 看一看
- tranh thủ lúc rảnh đến chỗ chúng tôi xem một tý.
- 他 爱抽 香烟
- Anh ấy thích hút thuốc lá thơm.
- 现在 是 谷子 抽穗 得 季节
- Bây giờ là mùa lúa trổ bông.
- 抽屉 掩住 了 , 使劲 拉才 拉开
- Ngăn kéo bị kẹt khi đóng, phải dùng sức kéo mới mở được.
- 这个 抽屉 老 卡住
- Cái ngăn kéo này hay bị kẹt.
- 抽烟 过多害 健康
- Hút thuốc nhiều hại sức khỏe.
- 忌 抽烟 对 健康 好
- Cai hút thuốc tốt cho sức khỏe.
- 他们 抽空 安排 下 一次 会议
- Họ dành thời gian sắp xếp cuộc họp lần tới.
- 抽空 她 就 会 回去 宁亲
- Khi có thời gian rảnh cô ấy sẽ về thăm cha mẹ.
- 没水 了 , 你 抽水 吧
- Hết nước rồi, bạn bơm nước đi!
- 抽屉 动不动 就 卡住
- Ngăn bàn động tí là kẹt cứng.
- 空腹 抽血 化验
- nhịn ăn để thử máu.
- 他 从 案例 中 抽象 出 结论
- Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抽›