Đọc nhanh: 恋恋不舍 (luyến luyến bất xá). Ý nghĩa là: lưu luyến; quyến luyến; bịn rịn; không muốn rời xa. Ví dụ : - 孩子们恋恋不舍,抱住他不放他走。 bịn rịn không muốn rời xa con trẻ, ôm lấy nó không chịu buông ra.. - 夫妇俩儿恋恋不舍地离开伦敦。 Hai vợ chồng quyến luyến rời khỏi London.
Ý nghĩa của 恋恋不舍 khi là Thành ngữ
✪ lưu luyến; quyến luyến; bịn rịn; không muốn rời xa
形容舍不得离开
- 孩子 们 恋恋不舍 , 抱住 他 不放 他 走
- bịn rịn không muốn rời xa con trẻ, ôm lấy nó không chịu buông ra.
- 夫妇俩 儿 恋恋不舍 地 离开 伦敦
- Hai vợ chồng quyến luyến rời khỏi London.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恋恋不舍
- 我 竟 不 知道 他们 在 谈恋爱
- Thế mà tôi lại không biết bọn họ đang yêu nhau.
- 她 对 这里 恋恋不舍
- Cô ấy rất lưu luyến đối với nơi này.
- 他 恋恋不舍 地 离开 了 家
- Anh ấy rất lưu luyến không nỡ rời khỏi nhà.
- 夫妇俩 儿 恋恋不舍 地 离开 伦敦
- Hai vợ chồng quyến luyến rời khỏi London.
- 只要 我 避免 得 了 , 我 决不会 叫 他 跟 我 恋爱
- Chỉ cần có thể tránh được, tôi sẽ không bao giờ yêu đương với anh ta.
- 孩子 们 恋恋不舍 , 抱住 他 不放 他 走
- bịn rịn không muốn rời xa con trẻ, ôm lấy nó không chịu buông ra.
- 我 不想 异地 恋
- Tôi không muốn yêu xa
- 我 才 不是 恋童 癖
- Tôi không phải là một kẻ ấu dâm!
- 我 不 喜欢 异地 恋
- Tôi không thích yêu xa.
- 妈妈 不准 我 早恋
- Mẹ tôi không cho phép tôi yêu sớm.
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 她 失恋 后 , 整天 不停 地 哭泣
- Sau khi chia tay, cả ngày cô ấy cứ khóc lóc mãi.
- 这 孩子 恋家 , 不 愿意 到 外地 去
- đứa bé này lưu luyến gia đình, nhớ nhà; không muốn đi đến nơi khác.
- 我 一点儿 也 不 留恋 大学 生活
- tôi không lưu luyến chút nào về cuộc sống đại học cả.
- 为了 做生意 , 他 毫不 留恋 地离 了 职
- để làm kinh doanh, anh đã bỏ việc mà không hề tiếc nuối.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 年幼 的 弟弟 十分 依恋 妈妈 , 和 妈妈 寸步不离
- Người em trai rất bám mẹ, không rời nửa bước.
- 听说 他 是 同性恋 , 不过 那 又 怎样 ?
- Nghe nói anh ấy là người đồng tính, nhưng đó thì sao chứ?
- 她 对 童年 恋恋不舍
- Cô ấy rất lưu luyến tuổi thơ.
- 他 对 这里 恋恋不舍
- Anh ấy rất lưu luyến nơi này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恋恋不舍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恋恋不舍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
恋›
舍›