Đọc nhanh: 卷囊而去 (quyển nang nhi khứ). Ý nghĩa là: Cuốn gói mà đi, ý nói bỏ nhà ra đi..
Ý nghĩa của 卷囊而去 khi là Động từ
✪ Cuốn gói mà đi, ý nói bỏ nhà ra đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷囊而去
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 疾驶 而 去
- lao vút đi; phóng nhanh mà chạy.
- 我 尽力 不 为 过去 的 事情 而 多愁善感
- Tôi cố gắng không vì chuyện quá khứ mà cả nghĩ.
- 他 为 失去 工作 而 伤心
- Anh ấy đau lòng vì mất việc.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 毅然 而然 去 做
- Làm một cách kiên quyết.
- 虽然 很 忙 , 然而 他 去 了
- Mặc dù rất bận, nhưng anh ấy vẫn đi.
- 昨天 我 去 洗 了 一卷 胶卷
- Hôm qua tôi đã đi tráng một cuộn phim.
- 她 明天 要 去 卷发
- Ngày mai cô ấy sẽ đi uốn tóc.
- 含羞 而 去
- xấu hổ bỏ đi
- 扬长而去
- nghênh ngang bỏ đi
- 她 因为 失去 亲人 而 煎熬
- Cô ấy dằn vặt vì mất người thân.
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 咱们 必须 把 情况 摸清楚 , 不能 回去 交白卷
- chúng ta nhất thiết phải nắm rõ tình hình, không thể trở về tay không.
- 而 你 却 跑 去 西藏 找 了 个 蒙古大夫
- Thay vào đó bạn đi lang thang ở Tây Tạng.
- 挂冠而去
- từ quan ra đi.
- 乘兴而来 , 败兴 而 去
- khi vui thì đến khi buồn lại đi
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 赍志而没 ( 志 未遂 而 死去 )
- chí chưa thành mà đã qua đời; chí chưa toại nguyện mà đã ra đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卷囊而去
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卷囊而去 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卷›
去›
囊›
而›