Hán tự: 扫
Đọc nhanh: 扫 (tảo.táo). Ý nghĩa là: quét, loại bỏ; huỷ bỏ; tiêu diệt, lướt nhanh; lia nhanh; lướt qua. Ví dụ : - 他每天早上扫院子。 Mỗi buổi sáng anh ấy đều quét sân.. - 她用扫帚扫掉了灰尘。 Cô ấy dùng chổi quét sạch bụi bẩn.. - 她想扫除心中的烦恼。 Cô ấy muốn xóa tan mọi phiền muộn.
Ý nghĩa của 扫 khi là Động từ
✪ quét
用笤帚;扫帚除去尘土;垃圾等
- 他 每天 早上 扫 院子
- Mỗi buổi sáng anh ấy đều quét sân.
- 她 用 扫帚 扫掉 了 灰尘
- Cô ấy dùng chổi quét sạch bụi bẩn.
✪ loại bỏ; huỷ bỏ; tiêu diệt
除去;消灭
- 她 想 扫除 心中 的 烦恼
- Cô ấy muốn xóa tan mọi phiền muộn.
- 政府 决心 扫除 腐败现象
- Chính phủ quyết tâm loại trừ tham nhũng.
✪ lướt nhanh; lia nhanh; lướt qua
很快地左右移动
- 他 迅速 扫 了 一眼 手机 屏幕
- Anh ấy nhanh chóng liếc màn hình điện thoại.
- 目光 扫 过 桌上 的 文件
- Ánh mắt lướt qua tài liệu trên bàn.
✪ quét gom lại
归拢在一起
- 她 把 落叶 扫成 了 一堆
- Cô ấy gom lá rụng thành một đống.
- 我们 一起 把 垃圾 扫 在 一起
- Chúng ta cùng gom rác lại một chỗ.
✪ quét; quét mã; quét QR (thanh toán, kết bạn)
用手机扫描二维码
- 扫码 支付 很 方便
- Thanh toán bằng cách quét mã rất tiện lợi.
- 让 我 扫 一下 你 的 码
- Để tôi quét mã của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 她 的 抱怨 把 大家 的 兴致 扫兴
- Lời phàn nàn của cô ấy đã làm mọi người mất hứng.
- 她 一边 听 音乐 一边 扫地
- Cô ấy vừa nghe nhạc vừa quét sàn.
- 家家户户 都 打扫 得 很 干净
- mọi nhà đều quét dọn sạch sẽ.
- 突发 的 扫兴 的 情况 让 人 不悦
- Tình huống bất ngờ làm mất hứng khiến người ta không vui.
- 扫除 障碍
- gạt bỏ trở ngại.
- 大扫除 时要 注意安全
- Khi dọn dẹp tổng vệ sinh, cần chú ý an toàn.
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
- 横扫千军
- quét sạch ngàn quân.
- 这个 扫帚 很 耐用
- Cái chổi này rất bền.
- 扫码 支付 很 方便
- Thanh toán bằng cách quét mã rất tiện lợi.
- 请 扫码 支付 费用
- Vui lòng quét mã để thanh toán.
- 室内 室外 要 天天 扫除
- nhà trong nhà ngoài ngày nào cũng phải quét dọn.
- 这 房间 待 打扫 了
- Phòng này cần được dọn dẹp.
- 她 想 扫除 心中 的 烦恼
- Cô ấy muốn xóa tan mọi phiền muộn.
- 扫数 入库
- nhập kho toàn bộ.
- 大扫除
- tổng vệ sinh.
- 扫除 文盲
- xoá sạch nạn mù chữ.
- 洒扫 庭除
- quét sân
- 老师 要求 学生 扫码 提交 作业
- Giáo viên yêu cầu học sinh quét mã để nộp bài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扫›