Đọc nhanh: 扫边 (tảo biên). Ý nghĩa là: đóng vai phụ; vào vai phụ. Ví dụ : - 扫边老生。 đóng vai ông già.
Ý nghĩa của 扫边 khi là Danh từ
✪ đóng vai phụ; vào vai phụ
担任戏曲中的配角
- 扫边 老生
- đóng vai ông già.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫边
- 阿李 在 那边 等 着
- Anh Lý đang chờ ở bên kia.
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 奶奶 在 灶边 炊饭
- Bà ngoại đang nấu cơm bên bếp.
- 奶奶 用 扫 打扫 院子
- Bà dùng chổi để quét sân.
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 保卫 边疆
- bảo vệ biên cương
- 戍守边疆
- phòng thủ biên cương.
- 屯守 边疆
- đóng quân ở biên giới
- 她 一边 听 音乐 一边 扫地
- Cô ấy vừa nghe nhạc vừa quét sàn.
- 扫边 老生
- đóng vai ông già.
- 你 的 书 在 这边
- Sách của bạn ở bên này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扫边
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扫边 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扫›
边›