Hán tự: 扎
Đọc nhanh: 扎 (trát). Ý nghĩa là: châm; chích; đâm, chui qua; chui vào; lao vào, đóng; cắm; đồn trú. Ví dụ : - 他正在给病人扎针。 Anh ấy đang châm kim cho bênh nhân. (chữa bệnh). - 手指上扎了一根刺。 Có một cái gai đâm vào ngón tay.. - 扑通一声,他就扎进水里去了。 Ùm một cái, anh ấy đã lao xuống nước.
Ý nghĩa của 扎 khi là Động từ
✪ châm; chích; đâm
刺
- 他 正在 给 病人 扎针
- Anh ấy đang châm kim cho bênh nhân. (chữa bệnh)
- 手指 上扎 了 一根 刺
- Có một cái gai đâm vào ngón tay.
✪ chui qua; chui vào; lao vào
钻 (进去)
- 扑通一声 , 他 就 扎进 水里去 了
- Ùm một cái, anh ấy đã lao xuống nước.
- 扎到 人群 里
- Chui vào đám đông.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đóng; cắm; đồn trú
驻扎
- 军队 在 边境地区 驻扎
- Quân đội đóng quân ở khu vực biên giới.
- 士兵 们 驻扎 在 营地 里
- Binh lính đóng quân trong trại.
✪ ăn gian; gian lận
欺骗; 作弊
- 那个 小贩 扎 了 我 一百块
- Người bán hàng ăn gian tôi một trăm nhân dân tệ.
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
Ý nghĩa của 扎 khi là Danh từ
✪ bia tươi
新鲜啤酒
- 这里 有 扎 吗 ?
- Ở đây có bia tươi không?
✪ cốc (đựng bia tươi)
杯子(新鲜啤酒)
- 这 是不是 扎 啤酒
- Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?
- 扎 啤酒 怎么 卖
- Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 扎
✪ 用/被 + Tân ngữ(针/铅笔/钉子)+ 扎
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 我 的 脚 被 钉子 扎 了 一下
- Chân tôi bị đinh đâm thủng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 安营扎寨
- cắm trại đóng quân
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 底工 扎实
- kỹ năng cơ bản chắc chắn.
- 扎堆 聊天
- tụ tập tán gẫu
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 功底 扎实
- bản lĩnh vững vàng.
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 她 在 扎 头发
- Cô ấy đang buộc tóc.
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 垂死挣扎
- giãy chết.
- 死命挣扎
- giãy giụa liều mạng.
- 这里 有 扎 吗 ?
- Ở đây có bia tươi không?
- 扎 啤酒 怎么 卖
- Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?
- 扎到 人群 里
- Chui vào đám đông.
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 他 仍 在 挣扎 着 完成 这项 任务
- Anh ấy vẫn đang vật lộn để hoàn thành nhiệm vụ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扎›