Đọc nhanh: 扎堆 (trát đôi). Ý nghĩa là: tụ tập; tập hợp. Ví dụ : - 扎堆聊天 tụ tập tán gẫu
Ý nghĩa của 扎堆 khi là Động từ
✪ tụ tập; tập hợp
(扎堆儿) (人) 凑集到一处
- 扎堆 聊天
- tụ tập tán gẫu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎堆
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 安营扎寨
- cắm trại đóng quân
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 底工 扎实
- kỹ năng cơ bản chắc chắn.
- 扎堆 聊天
- tụ tập tán gẫu
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 功底 扎实
- bản lĩnh vững vàng.
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 她 在 扎 头发
- Cô ấy đang buộc tóc.
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 垂死挣扎
- giãy chết.
- 死命挣扎
- giãy giụa liều mạng.
- 这里 有 扎 吗 ?
- Ở đây có bia tươi không?
- 扎 啤酒 怎么 卖
- Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?
- 扎到 人群 里
- Chui vào đám đông.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 孩子 们 堆 出 了 一个 可爱 的 雪人
- Bọn trẻ đắp được một người tuyết đáng yêu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扎堆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扎堆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堆›
扎›