Đọc nhanh: 扎马剌丁 (trát mã lạt đinh). Ý nghĩa là: Jamal al-Din ibn Muhammad al-Najjari (thế kỷ 13), nhà thiên văn học và học giả người Ba Tư nổi tiếng, người đã phục vụ Khubilai Khan 忽必烈 từ c. 1260.
Ý nghĩa của 扎马剌丁 khi là Danh từ
✪ Jamal al-Din ibn Muhammad al-Najjari (thế kỷ 13), nhà thiên văn học và học giả người Ba Tư nổi tiếng, người đã phục vụ Khubilai Khan 忽必烈 từ c. 1260
Jamal al-Din ibn Muhammad al-Najjari (13th century), famous Persian astronomer and scholar who served Khubilai Khan 忽必烈 from c. 1260
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎马剌丁
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 底工 扎实
- kỹ năng cơ bản chắc chắn.
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 她 在 扎 头发
- Cô ấy đang buộc tóc.
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 铁 马丁 当
- mảnh kim loại kêu leng keng.
- 马丁 说 你 被 摩萨德 抓 了
- Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 马丁 喜欢 踢足球
- Martin thích chơi bóng đá.
- 马丁 会 说 三种 语言
- Martin có thể nói ba thứ tiếng.
- 马丁 是 我 的 好 朋友
- Martin là bạn tốt của tôi.
- 跟 马丁 · 路德 · 金 一起
- Với Martin Luther King Jr.
- 再 一杯 苹果 马丁尼 给 你
- Đó là một ly martini táo khác dành cho bạn.
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
- 听到 问话 , 他 没有 马上 作答
- nghe câu hỏi, anh ấy không trả lời ngay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扎马剌丁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扎马剌丁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
剌›
扎›
马›