Đọc nhanh: 截图 (tiệt đồ). Ý nghĩa là: chụp màn hình, ảnh chụp màn hình. Ví dụ : - 我需要截图这个页面。 Tôi cần chụp màn hình trang này.. - 截图工具在哪儿? Công cụ chụp màn hình ở đâu?. - 你可以用快捷键截图。 Muốn chụp màn hình, bạn chỉ cần dùng phím tắt thôi.
Ý nghĩa của 截图 khi là Động từ
✪ chụp màn hình
通过应用软件在电子屏幕上截取图片格式的内容
- 我 需要 截图 这个 页面
- Tôi cần chụp màn hình trang này.
- 截图 工具 在 哪儿 ?
- Công cụ chụp màn hình ở đâu?
- 你 可以 用 快捷键 截图
- Muốn chụp màn hình, bạn chỉ cần dùng phím tắt thôi.
- 截图 功能 非常 实用
- Chức năng chụp màn hình rất hữu ích.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 截图 khi là Danh từ
✪ ảnh chụp màn hình
截取下来的图像
- 这张 截图 很 清晰
- Ảnh chụp màn hình này rất rõ nét.
- 发送 这个 截图 给 他
- Gửi ảnh chụp màn hình này cho anh ấy.
- 找出 上次 的 截图
- Tìm ảnh chụp màn hình đã lưu trước đó.
- 保存 好 这张 截图
- Lưu lại ảnh chụp màn hình này nhá.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 截图
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 弘图
- ý đồ lớn
- 绘图
- vẽ bản đồ
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 展 地图
- Trải bản đồ ra.
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
- 刻图章
- khắc dấu.
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn
- 你 可以 用 快捷键 截图
- Muốn chụp màn hình, bạn chỉ cần dùng phím tắt thôi.
- 找出 上次 的 截图
- Tìm ảnh chụp màn hình đã lưu trước đó.
- 发送 这个 截图 给 他
- Gửi ảnh chụp màn hình này cho anh ấy.
- 截图 工具 在 哪儿 ?
- Công cụ chụp màn hình ở đâu?
- 保存 好 这张 截图
- Lưu lại ảnh chụp màn hình này nhá.
- 这张 截图 很 清晰
- Ảnh chụp màn hình này rất rõ nét.
- 截图 功能 非常 实用
- Chức năng chụp màn hình rất hữu ích.
- 我 需要 截图 这个 页面
- Tôi cần chụp màn hình trang này.
- 这 对于 截图 保持 文件大小 比较 小 十分 重要
- Điều này rất quan trọng đối với ảnh chụp màn hình để giữ cho kích thước tệp nhỏ.
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 截图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 截图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
截›