Hán tự: 我 叫 王 丰 , 认 识 你 我 很 高 兴
Đọc nhanh: 我叫王丰,认识你我很高兴 (ngã khiếu vương phong nhận thức nhĩ ngã ngận cao hưng). Ý nghĩa là: Tôi tên Vương Phong; rất vui mừng được quen biết ông..
Ý nghĩa của 我叫王丰,认识你我很高兴 khi là Câu thường
✪ Tôi tên Vương Phong; rất vui mừng được quen biết ông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我叫王丰,认识你我很高兴
- 认识 你 , 我 感到 非常 荣幸
- Quen biết bạn, tôi thấy rất vinh dự.
- 不仅 你 饿 , 我 也 很 饿
- Không chỉ bạn đói, tôi cũng rất đói.
- 你们 叫 我 杨 同志 或者 老杨 都行 , 可别 再 叫 我 杨 科长
- các anh kêu tôi là đồng chí Dương hoặc anh Dương đều được, đừng kêu tôi là trưởng phòng Dương.
- 谢谢 你 的 礼物 , 我 很 喜欢
- Cảm ơn món quà của bạn, tôi rất thích nó.
- 我 想 认识 认识 你
- Tôi muốn làm quen với bạn.
- 见到 你 , 我 高兴 得 不得了
- Nhìn thấy bạn, tôi rất vui.
- 当然 是 叫 你 打 晕 他 了 省 的 像 现在 这样 搞 得 我们 中途 而 废
- đương nhiên để bạn đánh ngất hắn rồi, bớt đi chút chuyện dơ dang bây giờ
- 恩 老师 , 很 高兴 见到 你
- Thầy giáo Ân, rất vui khi được gặp thầy.
- 很 高兴 你 能 在 那儿 护着 我
- Tôi rất vui vì bạn sẽ ở đó để bảo vệ tôi khỏi cô ấy.
- 今天 我 很 高兴
- Hôm nay tôi rất vui.
- 我们 在 一起 共过 事 , 彼此 都 很 熟识
- chúng tôi đã từng cộng tác với nhau, đôi bên rất hiểu nhau.
- 我 现在 心情 很差 , 你 最好 闭嘴
- Tâm trạng bây giờ của tôi rất tệ, tốt nhất là bạn nên im lặng.
- 玉 老师 , 很 高兴 遇见 你
- Cô giáo Ngọc rất vui khi được gặp bạn.
- 河边 的 堤埂 很 高 , 正好 做 我们 的 掩蔽
- bờ đê bên sông rất cao, làm chỗ ẩn nấp cho chúng ta rất tốt.
- 你 也 认识 我 的 表哥 吗 ?
- Bạn cũng quen anh họ tôi à?
- 你好 , 很 高兴 认识 你
- Xin chào, rất vui được làm quen với bạn.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 我 似懂非懂 , 以为 上次 因为 是 叫 别人 做 , 所以 师父 不 高兴
- Tôi có vẻ đã hiểu, nhưng tôi nghĩ rằng vì lần trước tôi đã nhờ ai đó làm việc đó nên Sư phụ không vui.
- 王老师 大声 喊道 : 小 明 , 把 你 的 家长 给 我 叫 来 !
- Cô giáo Vương hét to: "Tiểu Minh, gọi phụ huynh đến gặp tôi!"
- 使 她 开心 , 我 就 很 高兴
- Nếu cô ấy vui, tôi cũng rất vui.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我叫王丰,认识你我很高兴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我叫王丰,认识你我很高兴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丰›
你›
兴›
叫›
很›
我›
王›
认›
识›
高›