Đọc nhanh: 我也很高兴,王先生 (ngã dã ngận cao hưng vương tiên sinh). Ý nghĩa là: Tôi cũng rất vui; thưa ông Vương..
Ý nghĩa của 我也很高兴,王先生 khi là Câu thường
✪ Tôi cũng rất vui; thưa ông Vương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我也很高兴,王先生
- 宝宝 诞生 了 , 全家 都 很 高兴
- Đứa bé chào đời và cả gia đình đều vui mừng.
- 她 在 学习 方面 也 很 努力 , 她 真是 我们 学习 的 好榜样
- Cô ấy cũng rất chăm chỉ trong học tập và cô ấy thực sự là một tấm gương tốt để chúng em học hỏi.
- 恩 老师 , 很 高兴 见到 你
- Thầy giáo Ân, rất vui khi được gặp thầy.
- 张君 , 很 高兴 见到 您
- Ông Trương, rất vui khi được gặp ông.
- 甚 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Thậm, rất vui khi được gặp thầy.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 伞 先生 , 很 高兴 见到 您
- Anh Tản rất vui khi được gặp anh.
- 迟 先生 , 很 高兴 见到 您
- Ông Trì rất vui khi được gặp ông.
- 哈 先生 , 很 高兴 见到 您
- Anh Hà rất vui khi được gặp anh.
- 看到 我 的 生日礼物 受到 极大 的 赞赏 , 我 感到高兴
- Nhìn thấy món quà sinh nhật của tôi được đánh giá cao, tôi cảm thấy vui mừng.
- 福 先生 , 很 高兴 见到 您
- Anh phúc rất vui khi được gặp anh.
- 南 先生 , 很 高兴 见到 你
- Ông Nam, rất vui được gặp ông.
- 师 先生 , 很 高兴 遇到 您
- ông Sư, rất vui khi được gặp ông.
- 遇 先生 , 很 高兴 见到 您
- Anh Ngộ, rất vui khi được gặp anh.
- 集 先生 , 很 高兴 见到 您
- Anh Tập, rất vui khi được gặp anh
- 项 先生 , 很 高兴 见到 您
- Ông Hạng, rất vui khi được gặp ông.
- 松 先生 , 很 高兴 见到 您
- Anh Tùng rất vui khi được gặp anh.
- 服 先生 , 很 高兴 见到 您
- Anh Phục rất vui khi được gặp anh.
- 使 她 开心 , 我 就 很 高兴
- Nếu cô ấy vui, tôi cũng rất vui.
- 可以 预见 , 我厂 的 生产 水平 几年 内 将 有 很大 的 提高
- có thể biết trước, trình độ sản xuất của nhà máy chúng ta trong những năm tới sẽ được nâng cao rất nhiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我也很高兴,王先生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我也很高兴,王先生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm也›
先›
兴›
很›
我›
王›
生›
高›