我也很高兴,王先生 wǒ yě hěn gāoxìng, wáng xiānshēng

Từ hán việt: 【ngã dã ngận cao hưng vương tiên sinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "我也很高兴,王先生" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngã dã ngận cao hưng vương tiên sinh). Ý nghĩa là: Tôi cũng rất vui; thưa ông Vương..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 我也很高兴,王先生 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 我也很高兴,王先生 khi là Câu thường

Tôi cũng rất vui; thưa ông Vương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我也很高兴,王先生

  • - 宝宝 bǎobǎo 诞生 dànshēng le 全家 quánjiā dōu hěn 高兴 gāoxīng

    - Đứa bé chào đời và cả gia đình đều vui mừng.

  • - zài 学习 xuéxí 方面 fāngmiàn hěn 努力 nǔlì 真是 zhēnshi 我们 wǒmen 学习 xuéxí de 好榜样 hǎobǎngyàng

    - Cô ấy cũng rất chăm chỉ trong học tập và cô ấy thực sự là một tấm gương tốt để chúng em học hỏi.

  • - ēn 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào

    - Thầy giáo Ân, rất vui khi được gặp thầy.

  • - 张君 zhāngjūn hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Ông Trương, rất vui khi được gặp ông.

  • - shén 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Thầy Thậm, rất vui khi được gặp thầy.

  • - 客气 kèqi néng lái hěn 高兴 gāoxīng

    - Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.

  • - sǎn 先生 xiānsheng hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Anh Tản rất vui khi được gặp anh.

  • - chí 先生 xiānsheng hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Ông Trì rất vui khi được gặp ông.

  • - 先生 xiānsheng hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Anh Hà rất vui khi được gặp anh.

  • - 看到 kàndào de 生日礼物 shēngrìlǐwù 受到 shòudào 极大 jídà de 赞赏 zànshǎng 感到高兴 gǎndàogāoxīng

    - Nhìn thấy món quà sinh nhật của tôi được đánh giá cao, tôi cảm thấy vui mừng.

  • - 先生 xiānsheng hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Anh phúc rất vui khi được gặp anh.

  • - nán 先生 xiānsheng hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào

    - Ông Nam, rất vui được gặp ông.

  • - shī 先生 xiānsheng hěn 高兴 gāoxīng 遇到 yùdào nín

    - ông Sư, rất vui khi được gặp ông.

  • - 先生 xiānsheng hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Anh Ngộ, rất vui khi được gặp anh.

  • - 先生 xiānsheng hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Anh Tập, rất vui khi được gặp anh

  • - xiàng 先生 xiānsheng hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Ông Hạng, rất vui khi được gặp ông.

  • - sōng 先生 xiānsheng hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Anh Tùng rất vui khi được gặp anh.

  • - 先生 xiānsheng hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Anh Phục rất vui khi được gặp anh.

  • - 使 shǐ 开心 kāixīn jiù hěn 高兴 gāoxīng

    - Nếu cô ấy vui, tôi cũng rất vui.

  • - 可以 kěyǐ 预见 yùjiàn 我厂 wǒchǎng de 生产 shēngchǎn 水平 shuǐpíng 几年 jǐnián nèi jiāng yǒu 很大 hěndà de 提高 tígāo

    - có thể biết trước, trình độ sản xuất của nhà máy chúng ta trong những năm tới sẽ được nâng cao rất nhiều.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 我也很高兴,王先生

Hình ảnh minh họa cho từ 我也很高兴,王先生

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我也很高兴,王先生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Giã , Giả
    • Nét bút:フ丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PD (心木)
    • Bảng mã:U+4E5F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīng , Xìng
    • Âm hán việt: Hưng , Hứng
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMC (火一金)
    • Bảng mã:U+5174
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Hěn
    • Âm hán việt: Hẫn , Khấn , Ngận
    • Nét bút:ノノ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAV (竹人日女)
    • Bảng mã:U+5F88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao