Đọc nhanh: 我很高兴 (ngã ngận cao hưng). Ý nghĩa là: Em rất vui.
Ý nghĩa của 我很高兴 khi là Danh từ
✪ Em rất vui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我很高兴
- 爸爸 生日 那天 很 高兴
- Ngày sinh nhật của bố tôi rất vui.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 见到 你 , 我 高兴 得 不得了
- Nhìn thấy bạn, tôi rất vui.
- 我 对 太极拳 很感兴趣
- Tôi rất hứng thú với Thái cực quyền.
- 他 攥 着 证书 很 高兴
- Anh ấy nắm chặt bằng khen rất vui.
- 她 付给 我 很 高 的 酬金
- Cô ấy trả cho tôi một khoản thù lao cao.
- 恩 老师 , 很 高兴 见到 你
- Thầy giáo Ân, rất vui khi được gặp thầy.
- 张君 , 很 高兴 见到 您
- Ông Trương, rất vui khi được gặp ông.
- 甚 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Thậm, rất vui khi được gặp thầy.
- 我 对 昆虫 很感兴趣
- Tôi rất thích thú với côn trùng.
- 很 高兴 你 能 在 那儿 护着 我
- Tôi rất vui vì bạn sẽ ở đó để bảo vệ tôi khỏi cô ấy.
- 今天 我 很 高兴
- Hôm nay tôi rất vui.
- 我 很 高兴 这次 洽谈 圆满成功
- Tôi rất vui vì cuộc đàm phán này đã thành công.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 我 很 高兴 经过 反复 磋商 我们 就 合同条款 取得 一致意见
- Tôi rất vui mừng sau nhiều cuộc thảo luận, chúng ta đã đạt được thỏa thuận đồng ý về các điều khoản hợp đồng.
- 我 很 高兴 的 宣布 胜利者
- Tôi rất vui mừng được thông báo về người chiến thắng.
- 我 感到 很 高兴
- Tôi cảm thấy rất vui.
- 我 一 想到 就 很 高兴
- Tôi chỉ cần nghĩ đến là thấy rất vui.
- 这件 事 让 我 很 高兴
- Chuyện này khiến tôi rất vui.
- 使 她 开心 , 我 就 很 高兴
- Nếu cô ấy vui, tôi cũng rất vui.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我很高兴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我很高兴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兴›
很›
我›
高›