Đọc nhanh: 达成一致 (đạt thành nhất trí). Ý nghĩa là: Thống nhất. Ví dụ : - 根据你们给我的资料,我们无法达成一致。 Theo tài liệu mà bên bạn gửi tôi, thì chúng ta không thể đạt được thỏa thuận.
Ý nghĩa của 达成一致 khi là Thành ngữ
✪ Thống nhất
- 根据 你们 给 我 的 资料 , 我们 无法 达成 一致
- Theo tài liệu mà bên bạn gửi tôi, thì chúng ta không thể đạt được thỏa thuận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达成一致
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 她 把 纸 揉成 了 一团 陀
- Cô ấy vò giấy thành một cục.
- 人声 马声 乱成 一片
- Người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng.
- 我 一边 溜达 一边 听 音乐
- Tôi vừa đi dạo vừa nghe nhạc.
- 我们 一边 溜达 一边 看 风景
- Chúng tôi vừa đi dạo vừa ngắm cảnh.
- 她 把 毛线 团成 了 一团
- Cô ấy cuộn sợi len thành một cục.
- 她 把 纸团成 了 一个 团子
- Cô ấy vo giấy thành một cục.
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 这 本书 的 注释 , 详 略 不 很 一致
- chú thích trong quyển sách này chỗ kỹ càng chỗ sơ lược không thống nhất lắm.
- 达成协议
- đạt được thoả thuận.
- 练达老成
- sành đời.
- 我 伪装成 一名 芬兰 男爵
- Tôi đã đóng giả như một nam tước Phần Lan.
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 步调一致
- hành động nhịp nhàng; nhất trí
- 大家 一致 表示 , 在 竞赛 中 决不 示弱
- mọi người đều đồng lòng, trong cạnh tranh không được tỏ ra yếu thế.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 根据 你们 给 我 的 资料 , 我们 无法 达成 一致
- Theo tài liệu mà bên bạn gửi tôi, thì chúng ta không thể đạt được thỏa thuận.
- 这 两个 反对党 达成 了 一项 关于 在 选举 中 进行 合作 的 协议
- Hai đảng đối lập này đã đạt được một thỏa thuận về việc hợp tác trong cuộc bầu cử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 达成一致
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 达成一致 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
成›
致›
达›