Đọc nhanh: 成总儿 (thành tổng nhi). Ý nghĩa là: tất cả; một thể; trọn gói; hết thảy; toàn bộ; suốt; trọn; mọi, cả loạt; cả xê-ri; cả lố. Ví dụ : - 这笔钱我还是成总儿付吧! khoản tiền này để tôi trả một thể cho!. - 用得多就成总儿买,用得少就零碎买。 dùng nhiều thì mua cả xê-ri, dùng ít thì mua lẻ.
Ý nghĩa của 成总儿 khi là Danh từ
✪ tất cả; một thể; trọn gói; hết thảy; toàn bộ; suốt; trọn; mọi
一总、总共
- 这笔 钱 我 还是 成总儿 付 吧
- khoản tiền này để tôi trả một thể cho!
✪ cả loạt; cả xê-ri; cả lố
整批地
- 用 得 多 就 成总儿 买 , 用得少 就 零碎 买
- dùng nhiều thì mua cả xê-ri, dùng ít thì mua lẻ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成总儿
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 把 儿女 抚养 成人
- nuôi nấng con cái trưởng thành.
- 他们 总是 溺爱 小儿子
- Họ luôn nuông chiều cậu con trai út.
- 他 说话 总 喜欢 较真儿 别人 都 不 爱 和 他 搭话
- Anh ấy luôn thích nói thẳng và những người khác không thích nói chuyện với anh ấy.
- 他 总是 按时 完成 任务
- Anh ấy luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 你 总得 按时 完成 工作
- Bạn cần phải hoàn thành công việc đúng giờ.
- 打总儿 算账
- tính gộp; tính tổng cộng
- 把 线 捻 成 股儿
- Xe chỉ thành sợi.
- 绳儿 分成 三股
- Dây thừng chia ra thành 3 sợi.
- 他 的 字 写 得 不成 个儿
- chữ nó viết chẳng thành hình thành thù gì cả.
- 他 总是 喜欢 咬字眼儿
- Anh ấy rất thích bắt bẻ từng chữ.
- 嘎巴 一声 , 树枝 折成 两 截儿
- rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.
- 你 把 大家 总到 一块儿
- Bạn tập hợp mọi người lại.
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 妈妈 把 肉 切成 块儿
- Mẹ cắt thịt ra thành miếng.
- 把面 揉成 一个团 儿
- Nhào bột thành một cục.
- 这笔 钱 我 还是 成总儿 付 吧
- khoản tiền này để tôi trả một thể cho!
- 用 得 多 就 成总儿 买 , 用得少 就 零碎 买
- dùng nhiều thì mua cả xê-ri, dùng ít thì mua lẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成总儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成总儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
总›
成›