Hán tự: 呈
Đọc nhanh: 呈 (trình). Ý nghĩa là: biếu; trình; dâng; trình ra; đưa ra; dâng lên; kiến nghị, có; mang; lộ ra; hiện ra , tờ trình; bản trình bày sự việc; đơn xin; đơn thỉnh cầu; kiến nghị. Ví dụ : - 秘书呈上一份合同。 Thư ký trình lên một bản hợp đồng.. - 公文已经呈上去了 Công văn đã được trình lên cấp trên.. - 果实呈长圆形。 Quả có hình bầu dục.
Ý nghĩa của 呈 khi là Động từ
✪ biếu; trình; dâng; trình ra; đưa ra; dâng lên; kiến nghị
恭敬地送上去
- 秘书 呈 上 一份 合同
- Thư ký trình lên một bản hợp đồng.
- 公文 已经 呈 上去 了
- Công văn đã được trình lên cấp trên.
✪ có; mang; lộ ra; hiện ra
具有 (某种形式;样子);呈现 (颜色;趋势)
- 果实 呈长 圆形
- Quả có hình bầu dục.
- 大海 呈 深蓝色
- Biển hiện lên màu xanh đậm.
Ý nghĩa của 呈 khi là Danh từ
✪ tờ trình; bản trình bày sự việc; đơn xin; đơn thỉnh cầu; kiến nghị
(呈 儿) 呈文
- 我 递交 了 辞呈
- Tôi đã nộp đơn từ chức.
- 他 写 了 一份 呈文
- Anh ấy đã viết một bản trình bày.
- 经理 批 了 他 的 辞呈
- Giám đốc đã phê duyệt đơn từ chức của anh ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 呈
✪ 呈.....趋势
có xu hướng
- 气温 呈 下降 趋势
- Nhiệt độ có xu hướng giảm.
- 人口 呈 老龄化 趋势
- Dân số có xu hướng già hóa.
- 经济 呈 复苏 趋势
- Nền kinh tế có xu hướng phục hồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呈
- 那 洞穴 呈 穹隆 之态
- Hang động đó có hình dạng vòm.
- 禀 呈 皇上 明察
- trình hoàng thượng minh xét
- 业经 呈报 在案
- đã trình báo và đưa vào hồ sơ.
- 这片 云 呈现 淡紫色
- Đám mây này có màu tím nhạt.
- 果实 呈长 圆形
- Quả có hình bầu dục.
- 满月 呈圆形
- Trăng tròn trong đêm tròn.
- 呈递 公文
- trình công văn.
- 患 这种 病 的 人 呈 低龄化 趋势
- Những người mắc bệnh này có xu hướng trẻ hóa.
- 这头 驴 毛 呈 灰褐色
- Con lừa này lông có màu xám nâu.
- 钙 呈现 银白色
- Canxi có màu bạc trắng.
- 纯锡 呈 银白色 泽
- Thiếc nguyên chất có màu trắng bạc.
- 经济 呈 复苏 趋势
- Nền kinh tế có xu hướng phục hồi.
- 呈递 国书
- trình quốc thư.
- 大海 呈 深蓝色
- Biển hiện lên màu xanh đậm.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 大臣 呈 上 重要 奏章
- Quan đại thần dâng lên tấu chương quan trọng.
- 球场 很大 呈 椭圆形
- Sân bóng rổ rất lớn và có hình dạng là hình elip.
- 她 的 孕检 呈 阴性
- Kết quả thử thai của cô cho kết quả âm tính.
- 保健食品 近年 呈现出 销售 旺势
- Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây
- 因此 , 做 剪接 的 要 很 有 耐心 去芜存菁 把 最好 的 部分 才 呈现 出来
- Vì vậy, những người làm công tác biên tập phải nhẫn nại, loại bỏ những thứ không cần thiết để thể hiện ra những phần tốt nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呈›