Đọc nhanh: 成人学校 (thành nhân học hiệu). Ý nghĩa là: Trường dành cho người lớn tuổi. Ví dụ : - 我正在成人学校补习法语,到时好让他们大吃一惊。 Tôi đang học lại tiếng Pháp ở trường học cho người lớn, để khi đến lúc đó tôi có thể làm họ ngạc nhiên.
Ý nghĩa của 成人学校 khi là Danh từ
✪ Trường dành cho người lớn tuổi
成人学校(Adult Schools),是相对于“普通学校”而言,指以实施成人教育为主的各类学校,包括成人高等学校、成人中等学校、成人初等学校,比如:广播电视大学、管理干部学院、教育学院、独立函授学院、成人中等专业学校、成人技术培训学校等。
- 我 正在 成人 学校 补习 法语 , 到 时 好 让 他们 大吃一惊
- Tôi đang học lại tiếng Pháp ở trường học cho người lớn, để khi đến lúc đó tôi có thể làm họ ngạc nhiên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成人学校
- 本人 爱好文学 和 诗词
- Tôi thích văn học và thơ ca.
- 学校 努力 培 创新 人才
- Trường học nỗ lực bồi dưỡng nhân tài sáng tạo.
- 学校 的 宗旨 是 培养人才
- Sứ mạng của trường là đào tạo nhân tài.
- 这所 学校 是 私人 办学
- Trường này do tư nhân mở.
- 成年人 要 学会 背 责任
- Người lớn phải học cách gánh vác trách nhiệm.
- 我 学校 留学生 的 总数 是 三千 人
- tổng số sinh viên quốc tế ở trường tôi là 3.000
- 学校 注重 挖潜 培养人才
- Trường học chú trọng khai thác tiềm năng đào tạo nhân tài.
- 我 正在 成人 学校 补习 法语 , 到 时 好 让 他们 大吃一惊
- Tôi đang học lại tiếng Pháp ở trường học cho người lớn, để khi đến lúc đó tôi có thể làm họ ngạc nhiên.
- 学校 以 国家 的 伟人 命名
- Trường học được đặt tên theo vĩ nhân của quốc gia.
- 儿子 的 高中 为 学生 们 举行 了 隆重 的 成人 仪式
- Trường trung học của con trai tôi đã tổ chức một buổi lễ trưởng thành long trọng cho học sinh.
- 学校 优待 成绩 好 的 生
- Trường học ưu đãi học sinh có thành tích tốt.
- 打印 成绩单 时 最好 使用 学校 的 专用 稿纸
- Khi in phiếu điểm tốt nhất nên sử dụng giấy chuyên dụng của nhà trường.
- 学校 成立 于 1980 年
- Trường học được thành lập vào năm 1980.
- 这所 学校 建成 于 1985 年
- Trường học này được hoàn thành vào năm 1985.
- 你 把 小索 创造 成 科学 怪人 了
- Bạn đã tạo ra một Frankenstein ở Junior.
- 小学 鸡 意思 是 指 行为 幼稚 的 中学生 或 成人
- Đồ trẻ trâu có nghĩa chỉ những học sinh trung học hoặc người lớn có cử chỉ ngây thơ, trẻ con
- 这位 是 我 的 学友 当年 可是 学校 的 风云人物
- Đây là bạn cùng trường của tôi, một nhân vật nổi tiếng ở trường hồi đó.
- 你 在 牧羊人 学校 能 学到 这么 高级 的 词汇 吗
- Bạn đã học những từ lớn đó ở trường chăn cừu?
- 自从 某 寄宿 学校 传出 有人 吸毒 之 後 高年级 有 几个 男生 已 被 开除
- Kể từ khi có tin đồn về việc có người sử dụng ma túy tại một trường nội trú nào đó, đã có một số nam sinh năm cao bị đuổi học.
- 他 的 学术 成绩 非常 辉煌 , 令人 敬佩
- Thành tích học tập của cậu thật rực rỡ và đáng ngưỡng mộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成人学校
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成人学校 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
学›
成›
校›