Đọc nhanh: 慢走 (mạn tẩu). Ý nghĩa là: từ đã; đợi chút; đừng vội, thong thả; đi cẩn thận; đi đường bình an. Ví dụ : - 慢走,再多聊一会儿吧。 Đừng vội, nói thêm chút đã.. - 慢走,喝杯茶再走吧。 Từ đã, uống tách trà rồi đi.. - 时间不早了,慢走! Trời cũng khuya rồi, đi cẩn thận nhé!
Ý nghĩa của 慢走 khi là Động từ
✪ từ đã; đợi chút; đừng vội
委婉地阻止对方离开
- 慢走 , 再多聊 一会儿 吧
- Đừng vội, nói thêm chút đã.
- 慢走 , 喝杯 茶 再 走 吧
- Từ đã, uống tách trà rồi đi.
✪ thong thả; đi cẩn thận; đi đường bình an
客套话,用于送别客人时祝福路上平安
- 时间 不早了 , 慢走 !
- Trời cũng khuya rồi, đi cẩn thận nhé!
- 下次 再 来 , 慢走 !
- Lần sau lại ghé nhé, đi cẩn thận!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢走
- 她 慢慢 挪走 障碍物
- Cô ấy từ từ dịch chuyển vật cản trở.
- 我们 不妨 慢慢 走走
- Chúng ta cứ đi từ từ thôi.
- 车子 在 道 上 晃晃悠悠 , 慢慢腾腾 地 走 着
- chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.
- 走 下楼梯 慢些 走
- Đi xuống cầu thang chậm một chút.
- 慢走 , 喝杯 茶 再 走 吧
- Từ đã, uống tách trà rồi đi.
- 老人 拄着 拐杖 慢慢 地 走 着
- Ông cụ chống gậy đi chậm.
- 爷爷 跷 脚 走路 慢
- Ông tôi đi chậm vì què chân.
- 他 慢慢 往前走 , 一边 儿 唱着歌 儿
- Anh ấy chầm chậm đi về phía trước, vừa đi vừa hát.
- 顶风 逆水 , 船 走 得 更慢 了
- ngược gió ngược nước, thuyền đi rất chậm.
- 他 奔跑 了 一 两条 街 , 然后 放慢 步子 走 起来
- Anh ấy chạy một đoạn đường ngắn, rồi sau đó chậm lại và đi bộ.
- 这样 慢腾腾 地 走 , 什么 时候 才能 走到 呢
- đi chậm như thế này thì biết bao giờ mới tới được.
- 时间 不早了 , 慢走 !
- Trời cũng khuya rồi, đi cẩn thận nhé!
- 让 他 走 慢点儿 , 他 反倒 加快 了 脚步
- Bảo nó đi chậm một chút, trái lại nó đi càng nhanh.
- 他 走路 很 缓慢
- Anh ấy đi bộ rất chậm.
- 下次 再 来 , 慢走 !
- Lần sau lại ghé nhé, đi cẩn thận!
- 慢走 , 再多聊 一会儿 吧
- Đừng vội, nói thêm chút đã.
- 你 怎么 走得 那么 慢 ?
- Sao mà cậu đi chậm thế?
- 含 夊 的 字 多 与 慢慢 行走 有关
- Các chữ chứa "夊" thường liên quan đến đi chậm chạp.
- 他 走 得 很慢 , 左顾右盼 , 像 在 寻找 什么
- anh ấy đi chậm quá, nhìn ngang nhìn dọc, hình như đang tìm kiếm cái gì.
- 他 走得慢 , 落 在 了 后 尾儿
- anh ấy đi chậm quá, rơi lại phía sau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 慢走
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 慢走 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm慢›
走›
Đi Dạo
bước phát triểnđi dạo
đi dạo; dạo bước; dạo chơi
khoan thai; lững thững; thong dong