姗姗 shān shān

Từ hán việt: 【san san】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "姗姗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (san san). Ý nghĩa là: khoan thai; lững thững; thong dong. Ví dụ : - ()。 thong dong đến muộn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 姗姗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 姗姗 khi là Tính từ

khoan thai; lững thững; thong dong

形容走路缓慢从容的姿态

Ví dụ:
  • - 姗姗来迟 shānshānláichí ( 来得 láide 很晚 hěnwǎn )

    - thong dong đến muộn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姗姗

  • - jiào 艾莱姗卓 àiláishānzhuó · 亨特 hēngtè

    - Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.

  • - 姗姗来迟 shānshānláichí ( 来得 láide 很晚 hěnwǎn )

    - thong dong đến muộn.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 姗姗

Hình ảnh minh họa cho từ 姗姗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姗姗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Tiên
    • Nét bút:フノ一ノフノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VBBM (女月月一)
    • Bảng mã:U+59D7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình