Đọc nhanh: 感触 (cảm xúc). Ý nghĩa là: cảm xúc; xúc cảm; cảm động. Ví dụ : - 旅行让我有很多感触。 Du lịch mang lại cho tôi nhiều cảm xúc.. - 生活中有很多感触。 Cuộc sống có rất nhiều cảm xúc.. - 这首歌让我有感触。 Bài hát này khiến tôi có cảm xúc.
Ý nghĩa của 感触 khi là Danh từ
✪ cảm xúc; xúc cảm; cảm động
由于外界事物的触动而产生的思想、情感
- 旅行 让 我 有 很多 感触
- Du lịch mang lại cho tôi nhiều cảm xúc.
- 生活 中有 很多 感触
- Cuộc sống có rất nhiều cảm xúc.
- 这 首歌 让 我 有 感触
- Bài hát này khiến tôi có cảm xúc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感触
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 他俩 感情 不 和 , 去年 拜拜 了
- Hai người họ không hợp, năm ngoái đã chia tay rồi.
- 感恩戴德
- Mang ơn; đội ơn; biết ơn
- 他 感到 好像 跑 了 一个 马拉松 似的
- Anh cảm thấy như thể mình vừa chạy marathon.
- 他 感冒 了 , 一直 打喷嚏
- Anh ấy bị cảm lạnh, cứ hắt hơi suốt.
- 捏 鼻子 的 触感 也 很 有 特色 !
- Động tác véo mũi cũng rất đặc biệt!
- 皮肤 和 物体 接触 后 产生 的 感觉 就是 触觉
- Cảm giác nảy sinh sau khi da tiếp xúc với vật thể là xúc giác.
- 生活 中有 很多 感触
- Cuộc sống có rất nhiều cảm xúc.
- 这 首歌 让 我 有 感触
- Bài hát này khiến tôi có cảm xúc.
- 他 对 此事 很 有 感触
- anh ấy rất có cảm xúc với việc này.
- 她 的 感性 常 触动 人心
- Cảm xúc của cô ấy thường chạm đến trái tim.
- 看到 战争 造成 的 荒凉 , 他 感到 触目惊心
- Nhìn thấy cảnh hoang tàn do chiến tranh gây ra, anh ấy cảm thấy rất đau lòng.
- 那首歌 触动 了 我 的 情感
- Bài hát đó đã chạm đến cảm xúc của tôi.
- 旅行 让 我 有 很多 感触
- Du lịch mang lại cho tôi nhiều cảm xúc.
- 她 的话 触动 了 我 的 情感
- Những lời của cô ấy làm chạm đến cảm xúc của tôi.
- 他 的 评论 触动 了 他们 的 感情
- Bình luận của anh ấy đã chạm đến cảm xúc của họ.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 感触
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 感触 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm感›
触›
Cảm Giác
Cảm Tưởng, Cảm Nghĩ
Cảm Thấy, Thấy
Cảm Thấy
Nhiễm
cảm thán, thốt lên
cảm ứng; tác động qua lạisự cảm ứng; tính cảm ứng
Cảm Nhận
Xúc Động
Cảm Động
cảm xúc; xúc cảm
để cảm nhận sâu sắc
lo lắng; lo âu; không an tâm; sốt ruột; băn khoăn; khắc khoải