Đọc nhanh: 感受 (cảm thụ). Ý nghĩa là: nhận; cảm nhận; tiếp thu; cảm thấy, cảm nhận; cảm giác; cảm xúc. Ví dụ : - 我能感受他的情绪。 Tôi có thể cảm nhận được cảm xúc của anh ấy.. - 他感受到了巨大的压力。 Anh cảm thấy áp lực vô cùng.. - 我感受到生活的美好。 Tôi cảm nhận được vẻ đẹp của cuộc sống.
Ý nghĩa của 感受 khi là Động từ
✪ nhận; cảm nhận; tiếp thu; cảm thấy
受到 (影响);接受
- 我能 感受 他 的 情绪
- Tôi có thể cảm nhận được cảm xúc của anh ấy.
- 他 感受 到 了 巨大 的 压力
- Anh cảm thấy áp lực vô cùng.
- 我 感受 到 生活 的 美好
- Tôi cảm nhận được vẻ đẹp của cuộc sống.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 感受 khi là Danh từ
✪ cảm nhận; cảm giác; cảm xúc
接触外界事物得到的影响;体会
- 我 有 一种 温暖 的 感受
- Tôi có một cảm giác ấm áp.
- 这次 旅行 的 感受 很 特别
- Cảm giác của chuyến đi này thật đặc biệt.
- 她 分享 了 自己 的 感受
- Cô chia sẻ cảm xúc của mình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 感受 với từ khác
✪ 感受 vs 感觉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感受
- 站 在 海边 感受 着 海风
- Đứng bên bờ biển cảm nhận gió biển.
- 我 用心 感受 喜悦
- Tôi dùng trái tim cảm nhận vui sướng.
- 他 说话 总是 碍 别人 的 感受
- Anh ấy luôn xem xét cảm nhận của người khác khi nói chuyện.
- 她 分享 了 自己 的 感受
- Cô chia sẻ cảm xúc của mình.
- 受罪 的 感觉 很难 忍受
- Cảm giác chịu khổ rất khó chịu đựng.
- 感同身受
- như bản thân đã nếm trải.
- 我 有 一种 温暖 的 感受
- Tôi có một cảm giác ấm áp.
- 让 我 受辱 之余 还 能 倍感 光荣
- Tôi đồng thời bị xúc phạm và vinh dự.
- 他 奋笔疾书 写下 感受
- Anh ấy giơ bút ghi cảm nhận
- 受罪 的 环境 令人 感到 压抑
- Môi trường chịu khổ khiến người ta cảm thấy ngột ngạt.
- 用心 去 感受 音乐
- Dùng tâm để cảm nhận âm nhạc.
- 我 单纯 表达 自己 的 感受
- Tôi chỉ bày tỏ cảm nhận của mình thôi.
- 她 尽情 表达 自己 的 感受
- Cô ấy thoải mái bày tỏ cảm xúc của mình.
- 他 关心 别人 的 感受
- Anh ấy quan tâm đến cảm xúc của người khác.
- 不要 无视 别人 的 感受
- Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.
- 他 很 体谅 别人 的 感受
- Anh ấy rất thông cảm với cảm xúc của người khác.
- 我能 感受 他 的 情绪
- Tôi có thể cảm nhận được cảm xúc của anh ấy.
- 最 直观 的 感受
- cảm giác trực quan nhất
- 他 演奏 钢琴 时 表现 出极强 的 感受力
- Anh ấy biểu đạt một cách rất mạnh mẽ cảm xúc khi chơi piano.
- 她 不顾 孩子 的 感受
- Cô ấy không quan tâm đến cảm xúc của bọn trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 感受
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 感受 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm受›
感›