Đọc nhanh: 感觉 (cảm giác). Ý nghĩa là: cảm thấy; cho rằng, cảm giác. Ví dụ : - 她感觉不舒服。 Cô ấy cảm thấy không thoải mái.. - 你感觉疼痛吗? Bạn có cảm thấy đau không?. - 我感觉很紧张。 Tôi cảm thấy rất căng thẳng.
Ý nghĩa của 感觉 khi là Động từ
✪ cảm thấy; cho rằng
心里感觉,认为
- 她 感觉 不 舒服
- Cô ấy cảm thấy không thoải mái.
- 你 感觉 疼痛 吗 ?
- Bạn có cảm thấy đau không?
- 我 感觉 很 紧张
- Tôi cảm thấy rất căng thẳng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 感觉 khi là Danh từ
✪ cảm giác
对事物的感受和反应
- 他 的 感觉 很 敏锐
- Cảm giác của anh ấy rất nhạy bén.
- 她 的 感觉 很 强烈
- Cảm giác của cô ấy rất mãnh liệt.
- 她 的 感觉 很 准确
- Cảm giác của cô ấy rất chính xác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 感觉 với từ khác
✪ 感到 vs 感觉 vs 觉得
✪ 感受 vs 感觉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感觉
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 我 喜欢 按摩 的 感觉
- Tôi thích cảm giác mát xa.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 她 不住 地 叹气 , 感觉 很 失望
- Cô ấy không ngừng thở dài, cảm thấy rất thất vọng.
- 你 感觉 疼痛 吗 ?
- Bạn có cảm thấy đau không?
- 我 现在 感觉 很 饿
- Tôi bây giờ cảm thấy rất đói.
- 我 感觉 上臂 有点 酸痛
- Tôi cảm thấy cánh tay trên hơi mỏi.
- 薄荷 有 清凉 的 感觉
- Bạc hà mang lại cảm giác mát lạnh.
- 他 钢琴 弹得 很 有 感觉
- Anh ấy chơi piano rất cảm xúc.
- 有 你 在 身边 , 我 感觉 很 安心
- Có em bên cạnh, anh cảm thấy rất yên tâm.
- 孩子 需要 感觉 到 安全
- Trẻ em cần cảm thấy an toàn.
- 我 感觉 到 他 的 息息
- Tôi cảm nhận được hơi thở của anh ấy.
- 我 喜欢 这种 安逸 的 感觉
- Tôi thích cảm giác an nhàn này.
- 宵夜 让 他 感觉 更 放松
- Bữa ăn khuya làm anh ấy cảm thấy thư giãn hơn.
- 我 感觉 精神百倍
- Tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.
- 为什么 我 感觉 武田 在 授予 你
- Tại sao tôi có cảm giác đây không phải là những gì Takeda đã nghĩ đến
- 喉中 感觉 有 异物
- Trong cổ họng cảm giác có dị vật.
- 感觉 刷 手机 时间 过得 好 快
- Lướt điện thoại cảm giác thời gian trôi qua rất nhanh.
- 冲凉 之后 感觉 很 清爽
- Sau khi tắm xong tinh thần rất thoải mái sảng khoái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 感觉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 感觉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm感›
觉›