Hán tự: 惑
Đọc nhanh: 惑 (hoặc). Ý nghĩa là: nghi ngờ; mê hoặc, lừa dối; làm nghi hoặc, mê hoặc; nghi hoặc; nghi ngờ. Ví dụ : - 他感到非常惶惑。 Anh ấy cảm thấy rất nghi ngờ.. - 她对他的解释有些疑惑。 Cô ấy có chút nghi ngờ về lời giải thích của anh ấy.. - 这些虚假消息惑人心。 Những tin tức giả này lừa dối tâm trí người khác.
Ý nghĩa của 惑 khi là Tính từ
✪ nghi ngờ; mê hoặc
弄不明白;迷惑
- 他 感到 非常 惶惑
- Anh ấy cảm thấy rất nghi ngờ.
- 她 对 他 的 解释 有些 疑惑
- Cô ấy có chút nghi ngờ về lời giải thích của anh ấy.
Ý nghĩa của 惑 khi là Động từ
✪ lừa dối; làm nghi hoặc
使迷惑
- 这些 虚假 消息 惑 人心
- Những tin tức giả này lừa dối tâm trí người khác.
- 广告 中 的话 可能 惑 人们
- Những lời trong quảng cáo có thể lừa dối mọi người.
✪ mê hoặc; nghi hoặc; nghi ngờ
迷惑
- 他 对 这个 问题 感到 惑
- Anh ấy cảm thấy bối rối về vấn đề này.
- 她 的 解释 让 他 感到 惑
- Lời giải thích của cô ấy làm anh ấy cảm thấy nghi ngờ.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 惑
✪ A + Phó từ + 惑
phó từ tu sức
- 他 对 新 规则 很 疑惑
- Anh ấy rất nghi ngờ về quy tắc mới.
- 我 对 这件 事 很 疑惑
- Tôi rất nghi ngờ về việc này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惑
- 她 被 虚荣心 所 迷惑
- Cô ấy bị lòng tham mê hoặc.
- 她 努力 释惑
- Cô ấy cố gắng giải thích sự bối rối.
- 孩子 疑惑 的 眼神 很 可爱
- Ánh mắt ngờ vực của trẻ rất đáng yêu.
- 他 的 昧 让 大家 都 困惑
- Sự ngu ngốc của anh ấy làm mọi người khó hiểu.
- 淆惑 视听
- nghe nhìn lẫn lộn không rõ.
- 荧惑 人心
- mê hoặc lòng người
- 我 感到 十分 茫惑
- Tôi cảm thấy rất bối rối.
- 小孩 被 糖果 诱惑
- Trẻ bị kẹo mê hoặc.
- 年届 不惑
- tuổi đã 40; đã đến tuổi bất hoặc
- 不惑之年
- tuổi bất hoặc; tuổi tứ tuần; tuổi không còn bị lầm lạc nữa
- 突遇 难题 , 不免 有 困惑
- Bất ngờ gặp đề khó, không tránh khỏi bối rối.
- 她 向 朋友 倾诉 困惑
- Cô ấy tâm sự những băn khoăn với bạn.
- 故弄 狡狯 ( 故意 迷惑 人 )
- cố ý bịp người.
- 他 被 金钱 诱惑
- Anh ta bị tiền cám dỗ.
- 稻草堆 诱惑 着 老鼠 堆
- Một đống rơm dụ dỗ một lũ chuột.
- 惑乱 军心
- mê hoặc lòng quân
- 惑乱人心
- mê hoặc lòng người
- 他 被 数学 题目 所 困惑
- Anh ấy bị bối rối bởi bài toán.
- 广告 诱惑 人们 购买 产品
- Quảng cáo thu hút mọi người mua sản phẩm.
- 她 的 回答 未能 消除 我 的 疑惑
- Câu trả lời của cô ấy không thể xóa tan nghi ngờ của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm惑›