• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
  • Pinyin: Huáng
  • Âm hán việt: Hoàng
  • Nét bút:丶丶丨ノ丨フ一一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖皇
  • Thương hiệt:PHAG (心竹日土)
  • Bảng mã:U+60F6
  • Tần suất sử dụng:Cao

Ý nghĩa của từ 惶 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hoàng). Bộ Tâm (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: sợ hãi, Sợ hãi. Từ ghép với : Kinh hoảng, Sợ hãi khôn xiết., “vô nhâm hoàng tủng” sợ hãi khôn xiết. Chi tiết hơn...

Hoàng

Từ điển phổ thông

  • sợ hãi

Từ điển Thiều Chửu

  • Sợ hãi. Như vô nhâm hoàng tủng sợ hãi khôn xiết.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Hoảng, hoảng hốt, sợ hãi

- Kinh hoảng

- Sợ hãi khôn xiết.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Sợ hãi

- “vô nhâm hoàng tủng” sợ hãi khôn xiết.