Đọc nhanh: 谣言惑众 (dao ngôn hoặc chúng). Ý nghĩa là: lừa dối mọi người, để đánh lừa công chúng bằng những tin đồn.
Ý nghĩa của 谣言惑众 khi là Thành ngữ
✪ lừa dối mọi người
to delude the people with lies
✪ để đánh lừa công chúng bằng những tin đồn
to mislead the public with rumors
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谣言惑众
- 谣言 令人不安
- Tin đồn khiến người ta lo lắng.
- 总统 的 敌人 在 散布 谣言 来 暗中 破坏 他 的 威信
- Kẻ thù của Tổng thống đang tung tin đồn để làm giảm uy tín của ông.
- 无稽 谰言 ( 谣言 )
- tin nhảm
- 这些 谣言 产生 了 恶劣 的 影响
- Những lời nói vô căn cứ ấy đã gây ra ảnh hưởng tệ.
- 谣言 常常 伤害 他人
- Tin đồn thường làm hại người khác.
- 流言惑众
- bịa đặt để mê hoặc mọi người.
- 散播谣言
- Tung tin bịa đặt.
- 别信 人口 的 谣言
- Đừng tin lời đồn từ miệng mọi người.
- 造谣惑众
- tung tin đồn nhảm mê hoặc lòng người.
- 辟 谣言 以正视听
- Loại bỏ tin đồn để mọi người có cái nhìn đúng.
- 谣言 四处 泛滥
- Tin đồn tràn lan khắp nơi.
- 谣言 迅速 发酵
- Tin đồn lan truyền rất nhanh.
- 不要 相信 那些 谣言
- Đừng tin những tin đồn đó.
- 谣言 能够 迅速 灭迹
- Tin đồn có thể nhanh chóng bị làm tiêu biến đi.
- 我们 揭穿 了 那个 谣言
- Chúng tôi đã vạch trần tin đồn đó.
- 谣言 四起 , 大家 开始 担心
- Tin đồn lan rộng, mọi người bắt đầu lo lắng.
- 他们 相信 了 那个 谣言
- Họ đã tin vào lời đồn đó.
- 他 否认 了 那个 谣言
- Anh ấy phủ nhận tin đồn đó.
- 谣言 在 社区 内 蔓延
- Tin đồn lan rộng trong cộng đồng.
- 妖言惑众
- tà thuyết mê hoặc quần chúng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谣言惑众
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谣言惑众 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm众›
惑›
言›
谣›