Đọc nhanh: 惊呆 (kinh ngai). Ý nghĩa là: sốc, choáng váng; kinh ngạc. Ví dụ : - 她对结果感到惊呆。 Cô ấy cảm thấy sốc về kết quả.. - 这个消息让我惊呆了。 Tin tức này làm tôi kinh ngạc.. - 他被这条新闻惊呆了。 Anh ấy bị tin tức này làm choáng váng.
Ý nghĩa của 惊呆 khi là Động từ
✪ sốc, choáng váng; kinh ngạc
因震惊而发呆
- 她 对 结果 感到 惊呆
- Cô ấy cảm thấy sốc về kết quả.
- 这个 消息 让 我 惊呆 了
- Tin tức này làm tôi kinh ngạc.
- 他 被 这条 新闻 惊呆 了
- Anh ấy bị tin tức này làm choáng váng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 惊呆
✪ A + 被/让 + B + 惊呆
- 我 被 他 的 回答 惊呆 了
- Tôi bị câu trả lời của anh ấy làm choáng váng.
- 他 被 那个 问题 惊呆 了
- Anh ấy bị câu hỏi đó làm choáng váng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊呆
- 翩若惊鸿
- nhanh như thân liễu thoáng qua.
- 这巧 让 人 惊叹
- Kỹ năng này làm người ta kinh ngạc.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 彩虹 美丽 令人惊叹
- Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.
- 宇宙 的 大小 让 人 惊叹
- Kích thước của vũ trụ khiến người ta phải kinh ngạc.
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
- 看到 那幅 画 , 她 不禁 惊叹 起来
- Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.
- 她 的 舞蹈 惊艳 了 大家
- Màn múa của cô ấy làm mọi người kinh ngạc.
- 她 的 歌声 惊艳 了 评委
- Giọng hát của cô ấy làm ban giám khảo kinh ngạc.
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 她 发呆 的 样子 很 可爱
- Dáng vẻ thẫn thờ của cô ấy trông rất đáng yêu.
- 他 被 这条 新闻 惊呆 了
- Anh ấy bị tin tức này làm choáng váng.
- 面对 这种 阵势 , 他 惊 得 目瞪口呆
- đối mặt với tình thế này, anh ấy kinh sợ đến nổi trố mắt đờ đẫn.
- 他 被 那个 问题 惊呆 了
- Anh ấy bị câu hỏi đó làm choáng váng.
- 她 对 结果 感到 惊呆
- Cô ấy cảm thấy sốc về kết quả.
- 这个 消息 让 我 惊呆 了
- Tin tức này làm tôi kinh ngạc.
- 我 被 他 的 回答 惊呆 了
- Tôi bị câu trả lời của anh ấy làm choáng váng.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惊呆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惊呆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呆›
惊›