Đọc nhanh: 悬头 (huyền đầu). Ý nghĩa là: Giết người rồi chặt đầu treo lên cho công chúng thấy. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Cống toại sát Đoàn Khuê; huyền đầu ư mã hạng hạ 貢遂殺段珪; 懸頭於馬項下 (Đệ tam hồi) (Mẫn) Cống bèn giết Đoàn Khuê; treo đầu dưới cổ ngựa. ☆Tương tự: huyền thủ 懸首. Tôn Kính 孫敬; người nước Sở; rất hiếu học; thường lấy dây cột tóc vào xà nhà; để khi đang ngồi học mà ngủ gục; bị giựt tóc lên liền tỉnh ngủ. Chỉ người ham học là huyền đầu 懸頭. ☆Tương tự: huyền lương 懸梁..
Ý nghĩa của 悬头 khi là Động từ
✪ Giết người rồi chặt đầu treo lên cho công chúng thấy. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Cống toại sát Đoàn Khuê; huyền đầu ư mã hạng hạ 貢遂殺段珪; 懸頭於馬項下 (Đệ tam hồi) (Mẫn) Cống bèn giết Đoàn Khuê; treo đầu dưới cổ ngựa. ☆Tương tự: huyền thủ 懸首. Tôn Kính 孫敬; người nước Sở; rất hiếu học; thường lấy dây cột tóc vào xà nhà; để khi đang ngồi học mà ngủ gục; bị giựt tóc lên liền tỉnh ngủ. Chỉ người ham học là huyền đầu 懸頭. ☆Tương tự: huyền lương 懸梁.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬头
- 她 在 扎 头发
- Cô ấy đang buộc tóc.
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 贫富悬殊
- sự chênh lệch giàu nghèo
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 修筑 码头
- xây dựng bến cảng.
- 锛 木头
- chặt củi; đẽo gỗ
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 她 自信 地悬 起头 来
- Cô ấy tự tin ngẩng cao đầu lên.
- 只有 锲而不舍 , 才能 出头
- Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悬头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悬头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
悬›