Đọc nhanh: 震惧 (chấn cụ). Ý nghĩa là: Sợ hãi lắm. § Cũng như chấn triệp 震慴. ◇Tấn Thư 晉書: Kì nội chư huyện xứ xứ phong khởi; triều đình chấn cụ; nội ngoại giới nghiêm 畿內諸縣處處蜂起; 朝廷震懼; 內外戒嚴 (Tôn Ân truyện 孫恩傳)..
Ý nghĩa của 震惧 khi là Động từ
✪ Sợ hãi lắm. § Cũng như chấn triệp 震慴. ◇Tấn Thư 晉書: Kì nội chư huyện xứ xứ phong khởi; triều đình chấn cụ; nội ngoại giới nghiêm 畿內諸縣處處蜂起; 朝廷震懼; 內外戒嚴 (Tôn Ân truyện 孫恩傳).
大吃一惊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震惧
- 回声 震荡 , 山鸣谷应
- tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 比起 发胖 , 大多数 人 对 发腮 似乎 有着 更大 的 恐惧
- Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.
- 声震 屋宇
- tiếng động rung chuyển cả nhà
- 地震 摧 房屋
- Động đất phá hủy nhà cửa.
- 春雷 震动 着 山谷
- Tiếng sấm làm rung động cả đồi núi.
- 忧惧 不安
- lo sợ không yên
- 民不畏死 , 奈何 以死惧 之
- dân không sợ chết, làm sao đem cái chết ra doạ họ được?
- 玻璃窗 在 地震 中 破裂 了
- Cửa kính bị nứt trong trận động đất.
- 他 临危不惧 , 神情 泰然自若
- anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.
- 浑身 震颤
- rung động toàn thân
- 震惊 世界
- làm cả thế giới kinh ngạc
- 临危不惧
- đứng trước gian nguy cũng không hề run sợ.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 八卦 中震 代表 着 雷
- Trong Bát quái, Chấn đại diện cho sấm sét.
- 震卦 象征 着 雷之威
- Quẻ Chấn tượng trưng cho uy quyền của sấm sét.
- 声威大震
- uy danh lừng lẫy.
- 炎威 使 人 畏惧
- Quyền lực làm người ta sợ hãi.
- 这场 戏 的 轴 很 震撼
- Tiết mục cuối của buổi biểu diễn rất ấn tượng.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 震惧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 震惧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm惧›
震›